Characters remaining: 500/500
Translation

beffroi

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "beffroi" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "gác chuông" hoặc "tháp chuông". Trong lịch sử, "beffroi" thường được sử dụng để chỉ những công trình kiến trúc cao, nơi đặt chuông để thông báo giờ giấc hoặc để cảnh báo người dân về những nguy hiểm.

Giải thích chi tiết:
  1. Gác chuông/Tháp chuông:

    • Đâynghĩa thông dụng nhất của từ "beffroi". thường được dùng để chỉ một tháp cao, nơi đặt chuông lớn. Tháp chuông thường nằm bên cạnh nhà thờ hoặc trong các khu vực công cộng.
    • Ví dụ: "Le beffroi de la ville sonne à midi." (Tháp chuông của thành phố điểm chuông vào lúc trưa.)
  2. Lầu công phá:

    • Trong lịch sử, "beffroi" cũng có thể chỉ một loại công cụ chiến tranh, thườngmột lầu công phá bằng gỗ, được đặt trên bánh xe, dùng để phá thành trì trong các cuộc vây hãm.
    • Ví dụ: "Les assaillants ont utilisé un beffroi pour attaquer les murs de la ville." (Những kẻ tấn công đã sử dụng một lầu công phá để tấn công các bức tường của thành phố.)
  3. Lầu canh:

    • Một nghĩa khác của "beffroi" là lầu canh, nơi lính canh có thể đứng để quan sát xung quanh, thườngtrên cao.
    • Ví dụ: "Les sentinelles surveillent la ville depuis le beffroi." (Các lính canh quan sát thành phố từ tháp canh.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Beffrois (số nhiều): Khi nói về nhiều tháp chuông, bạn có thể dùng "beffrois".
    • Ví dụ: "Les beffrois des anciennes villes européennes sont souvent classés au patrimoine mondial." (Các tháp chuông của những thành phố cổChâu Âu thường được công nhậndi sản thế giới.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Cloche": Từ này có nghĩa là "chuông". Trong khi "beffroi" chỉ tháp chứa chuông, "cloche" là chuông cụ thể.
  • "Tour": Nghĩa là "tháp", từ này có thể chỉ bất kỳ tháp nào, không nhất thiết phải chuông.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Avoir un beffroi": Mặc dù không phảimột cụm thành ngữ phổ biến, nhưng có thể hiểu theo nghĩa đencó một tháp chuông, chỉ ra rằng ai đó có một cái gì đó đáng chú ý hoặc ấn tượng.

  • "Sonner le beffroi": Nghĩa đen là "điểm chuông", thường ám chỉ đến việc báo động một cách nghiêm túc.

danh từ giống đực
  1. gác chuông, tháp chuông
  2. (sử học) lầu công phá (bằng gỗ, đặt trên bánh xe, để phá thành trì)
  3. (sử học) lầu canh (xây cao chuông)

Comments and discussion on the word "beffroi"