Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
beffroi
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • gác chuông, tháp chuông
  • (sử học) lầu công phá (bằng gỗ, đặt trên bánh xe, để phá thành trì)
  • (sử học) lầu canh (xây cao và có chuông)
Comments and discussion on the word "beffroi"