Characters remaining: 500/500
Translation

behest

/bi'hest/
Academic
Friendly

Từ "behest" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc cổ điển. có nghĩa "chỉ thị", "mệnh lệnh" hoặc "sự yêu cầu". Từ này thường được dùng để chỉ sự yêu cầu hoặc chỉ đạo từ một người quyền lực hoặc uy tín.

Định nghĩa:
  • Behest (danh từ): Sự yêu cầu hoặc chỉ thị, thường từ một người quyền lực.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He acted at the behest of his supervisor."
    • (Anh ấy đã hành động theo chỉ thị của người giám sát.)
  2. Câu nâng cao:

    • "At the behest of the king, the knights prepared for battle."
    • (Theo mệnh lệnh của nhà vua, các hiệp sĩ đã chuẩn bị cho cuộc chiến.)
  3. Sử dụng trong văn học:

    • "The poet wrote his verses at the behest of his muse."
    • (Nhà thơ đã viết những bài thơ của mình theo sự yêu cầu của nàng thơ.)
Lưu ý phân biệt:
  • Hest: Đây một từ cổ, cũng mang nghĩa tương tự như "behest" nhưng không còn được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Command: Lệnh, chỉ thị.
  • Order: Đơn đặt hàng, mệnh lệnh.
  • Request: Yêu cầu, nhưng ít mạnh mẽ hơn "behest".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • At someone's behest: Theo yêu cầu của ai đó.
    • dụ: "The project was started at the mayor's behest." (Dự án đã được bắt đầu theo yêu cầu của thị trưởng.)
Tổng kết:

Từ "behest" thường mang sắc thái trang trọng chỉ sự chỉ đạo từ một người quyền lực.

danh từ
  1. (thơ ca) chỉ thị, mệnh lệnh ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) hest)

Comments and discussion on the word "behest"