Characters remaining: 500/500
Translation

belfry

/'belfri/
Academic
Friendly

Từ "belfry" trong tiếng Anh có nghĩa "tháp chuông", thường được sử dụng để chỉ một cấu trúc cao nơi đặt chuông, thường trên các nhà thờ hoặc tòa nhà lớn. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Giải thích
  • Belfry (danh từ) một tháp hoặc phần của một tòa nhà được thiết kế để chứa chuông. thường được xây dựngtrên cao để âm thanh của chuông có thể vang xa.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The church's belfry can be seen from miles away."
    (Tháp chuông của nhà thờ có thể nhìn thấy từ cách xa hàng dặm.)

  2. Câu nâng cao: "The old belfry was restored to preserve its historical significance."
    (Tháp chuông đã được phục hồi để bảo tồn ý nghĩa lịch sử của .)

Cách sử dụng khác
  • Belfry cũng có thể được dùng trong một số thành ngữ, chẳng hạn như "to have bats in one's belfry," có nghĩa ai đó những ý tưởng kỳ quặc hoặc không bình thường.
    • dụ: "After he started talking about aliens, I thought he had bats in his belfry." (Sau khi anh ấy bắt đầu nói về người ngoài hành tinh, tôi nghĩ rằng anh ấy những ý tưởng kỳ quặc.)
Biến thể của từ
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "belfry", nhưng bạn có thể gặp từ liên quan như:
    • Bell (chuông): phần bên trong của tháp chuông.
    • Belfried (adj): Có nghĩa tháp chuông.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Tower: Tháp (tổng quát) – không nhất thiết phải chứa chuông.
  • Steeple: Tháp nhọn thường thấy trên các nhà thờ, có thể chứa belfry.
Idioms Phrasal Verbs
  • "To have bats in one's belfry" đã được đề cậptrên. Đây một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh.
Tóm lại

Từ "belfry" không chỉ đơn thuần một tháp chuông còn mang theo nhiều ý nghĩa thú vị trong việc diễn đạt các ý tưởng tính cách của con người.

danh từ
  1. tháp chuông
Idioms
  • to have bays in one's belfry
    (xem) bat

Synonyms

Comments and discussion on the word "belfry"