Characters remaining: 500/500
Translation

benthamite

/'bentəmait/
Academic
Friendly

Từ "benthamite" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một người theo triết vị lợi của Jeremy Bentham, một nhà triết học luật gia người Anh sống vào thế kỷ 18 19. Triết vị lợi (utilitarianism) của ông nhấn mạnh rằng hành động đúng đắn hành động mang lại lợi ích lớn nhất cho số đông.

Giải thích:
  • Benthamite (danh từ): Người ủng hộ hoặc theo đuổi triết vị lợi của Jeremy Bentham. Theo quan điểm này, hành động được đánh giá dựa trên kết quả của mục tiêu cuối cùng tối đa hóa hạnh phúc hoặc lợi ích cho mọi người.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "As a benthamite, she believes that policies should aim to provide the greatest happiness for the greatest number of people."
    • ( một người vị lợi, ấy tin rằng các chính sách nên nhằm mang lại hạnh phúc lớn nhất cho số đông.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The benthamite approach to ethics emphasizes the consequences of actions rather than the intentions behind them."
    • (Cách tiếp cận vị lợi trong đạo đức nhấn mạnh hậu quả của hành động hơn ý định phía sau chúng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Utilitarian (tính từ): Liên quan đến triết vị lợi.

    • dụ: "Utilitarian principles often guide economic policies."
  • Utilitarianism (danh từ): Học thuyết vị lợi, triết cơ bản Bentham phát triển.

    • dụ: "Utilitarianism is often debated in moral philosophy classes."
Từ đồng nghĩa:
  • Pragmatist (người thực dụng): Người tư duy thực dụng, thường đặt lợi ích thực tiễn lên hàng đầu.
  • Consequentialist (người xem xét hậu quả): Người theo trường phái đánh giá đúng sai dựa trên hậu quả của hành động.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "The greater good": Lợi ích lớn hơn cho cộng đồng hoặc xã hội.
    • dụ: "Sometimes we have to make sacrifices for the greater good."
Tóm tắt:

Từ "benthamite" không chỉ đơn thuần một từ vựng, còn một khái niệm quan trọng trong triết học chính trị đạo đức.

danh từ
  1. người vị lợi

Comments and discussion on the word "benthamite"