Từ "benthamite" là một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một người theo triết lý vị lợi của Jeremy Bentham, một nhà triết học và luật gia người Anh sống vào thế kỷ 18 và 19. Triết lý vị lợi (utilitarianism) của ông nhấn mạnh rằng hành động đúng đắn là hành động mang lại lợi ích lớn nhất cho số đông.
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
"As a benthamite, she believes that policies should aim to provide the greatest happiness for the greatest number of people."
(Là một người vị lợi, cô ấy tin rằng các chính sách nên nhằm mang lại hạnh phúc lớn nhất cho số đông.)
"The benthamite approach to ethics emphasizes the consequences of actions rather than the intentions behind them."
(Cách tiếp cận vị lợi trong đạo đức nhấn mạnh hậu quả của hành động hơn là ý định phía sau chúng.)
Các biến thể và từ gần giống:
Utilitarian (tính từ): Liên quan đến triết lý vị lợi.
Utilitarianism (danh từ): Học thuyết vị lợi, triết lý cơ bản mà Bentham phát triển.
Từ đồng nghĩa:
Pragmatist (người thực dụng): Người có tư duy thực dụng, thường đặt lợi ích thực tiễn lên hàng đầu.
Consequentialist (người xem xét hậu quả): Người theo trường phái mà đánh giá đúng sai dựa trên hậu quả của hành động.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Tóm tắt:
Từ "benthamite" không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn là một khái niệm quan trọng trong triết học chính trị và đạo đức.