Characters remaining: 500/500
Translation

berkélium

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "berkélium" (có thể viết là "berkelium" trong tiếng Anh) là một danh từ giống đực trong lĩnh vực hóa học. Đâytên gọi của một nguyên tố hóa học hiệu là Bk số nguyên tử là 97. Berkéliummột nguyên tố phóng xạ, được phát hiện đầu tiên vào năm 1949 được đặt theo tên của thành phố Berkeley, California, nơi được phát hiện.

Định nghĩa:
  • Berkélium (danh từ giống đực): Một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, thuộc nhóm actini nguyên tố phóng xạ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le berkélium est un élément chimique très rare." (Berkéliummột nguyên tố hóa học rất hiếm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "En raison de sa radioactivité, le berkélium est utilisé principalement dans la recherche scientifique." (Do tính phóng xạ của , berkélium chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Không nhiều biến thể của từ "berkélium" một tên riêng cho một nguyên tố hóa học. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "berkélien" (tính từ) để chỉ những liên quan đến berkélium.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong bối cảnh hóa học, không từ đồng nghĩa cho "berkélium" đâymột tên riêng cho một nguyên tố cụ thể. Tuy nhiên, bạn có thể so sánh với các nguyên tố khác trong nhóm actini, như "plutonium" (plutonium) hay "americium" (americium).
Idioms Phrasal verbs:
  • Trong lĩnh vực hóa học, không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "berkélium". Tuy nhiên, bạn có thể học các cụm từ liên quan đến hóa học như "élément radioactif" (nguyên tố phóng xạ) hay "réaction chimique" (phản ứng hóa học).
Chú ý:

Khi học về các nguyên tố hóa học, hãy chú ý đến cách phát âm cách sử dụng trong ngữ cảnh. Từ "berkélium" không thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc giáo trình hóa học.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) beckeli

Comments and discussion on the word "berkélium"