Từ tiếng Anh: "bernicle goose"
Định nghĩa: "Bernicle goose" (ngỗng trời branta) là một loại ngỗng thuộc chi Branta, được biết đến với bộ lông màu đen và trắng, thường sống ở các vùng Bắc Cực và di cư vào mùa đông. Chúng thường được thấy ở các khu vực ven biển và là một phần quan trọng trong hệ sinh thái nơi chúng sinh sống.
Cách sử dụng từ: 1. Danh từ số ít: "The bernicle goose is known for its distinctive black and white plumage." (Ngỗng trời branta nổi tiếng với bộ lông đen và trắng đặc trưng.) 2. Danh từ số nhiều: "The bernicle geese migrate south during the winter months." (Ngỗng trời branta di cư về phía nam trong những tháng mùa đông.)
Sử dụng nâng cao: - "In recent years, the population of bernicle geese has been increasing, leading to concerns about their impact on local ecosystems." (Trong những năm gần đây, số lượng ngỗng trời branta đã tăng lên, dẫn đến những lo ngại về tác động của chúng đến hệ sinh thái địa phương.)
Biến thể của từ: - "Bernicla" là một phần của tên khoa học của ngỗng, được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc sinh học.
Từ gần giống và đồng nghĩa: - "Goose" (ngỗng): Một từ chung chỉ về các loại ngỗng khác nhau, không chỉ riêng bernicle goose. - "Brant goose": Một tên gọi khác thường được sử dụng cho ngỗng branta, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với "bernicle goose" vì có thể chỉ một số loại ngỗng khác trong chi Branta.
Idioms và Phrasal Verbs: - "Wild goose chase": Một thành ngữ nghĩa là một cuộc tìm kiếm không có kết quả, thường là vô ích. Ví dụ: "Looking for that old book turned out to be a wild goose chase." (Tìm cuốn sách cũ đó hóa ra là một cuộc tìm kiếm vô ích.) - Phrasal verbs liên quan đến "goose" không phổ biến, nhưng có thể liên quan đến các hành động như "to goose" (thúc đẩy hoặc kích thích cái gì đó).
Chú ý: - Khi sử dụng từ "bernicle goose," hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về loài ngỗng đặc trưng này, và không nhầm lẫn với các loại ngỗng khác. - Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về thiên nhiên, động vật học hoặc các nghiên cứu về sinh thái học.