Characters remaining: 500/500
Translation

bestiaire

Academic
Friendly

Từ "bestiaire" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le bestiaire). nguồn gốc từ tiếng Latin "bestialis", có nghĩa là "thuộc về thú vật".

Định nghĩa
  1. Trong sử học: "bestiaire" thường chỉ đến những tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật miêu tả về động vật, thườngdưới hình thức ngụ ngôn. Những tác phẩm này thường mục đích giáo dục hoặc truyền tải một thông điệp đạo đức thông qua hành vi của động vật.

  2. Về người đấu thú: Trong lịch sử, từ này cũng có thể chỉ đến những người tham gia vào các cuộc chiến đấu giữa người thú vật, như trong các trận đấu tại La cổ đại.

Ví dụ sử dụng
  1. Literature: "Le bestiaire médiéval était souvent utilisé pour enseigner des leçons morales aux enfants."

    • (Bestiaire trung cổ thường được sử dụng để dạy những bài học đạo đức cho trẻ em.)
  2. Art: "Cet artiste a créé un bestiaire fantastique rempli de créatures imaginaires."

    • (Nghệ sĩ này đã tạo ra một bestiaire kỳ diệu đầy những sinh vật tưởng tượng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Ngụ ngôn: "Bestiaire" cũng có thể được sử dụng để chỉ những câu chuyện hoặc bài thơ trong đó động vật được nhân hóa để truyền tải các bài học cuộc sống. Ví dụ: "Le bestiaire de La Fontaine est célèbre pour ses fables qui racontent des vérités humaines à travers des animaux."
    • (Bestiaire của La Fontaine nổi tiếng với những ngụ ngôn kể về những sự thật của con người qua các động vật.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Animaux (động vật): Mặc dù từ này chỉ đơn thuần là "động vật" không yếu tố văn học hay nghệ thuật.
  • Fable (ngụ ngôn): Chỉ các câu chuyện ngắnnhân vậtđộng vật, thường mang theo một bài học.
Idioms cụm động từ
  • Từ "bestiaire" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "faire un bestiaire" để chỉ việc tạo ra một danh sách hoặc một tác phẩm về động vật.
Phân biệt biến thể
  • "Bestiaire" là dạng danh từ số ít. Nếu bạn muốn nói về nhiều bestiaire, bạn sẽ dùng "bestiaires".
Kết luận

Tóm lại, "bestiaire" là một từ phong phú trong tiếng Pháp với nhiều ý nghĩa khác nhau, từ văn học, nghệ thuật cho đến lịch sử.

danh từ giống đực
  1. (sử học) người đấu thú (La )
  2. sách ngụ ngôn về thú vật

Comments and discussion on the word "bestiaire"