Characters remaining: 500/500
Translation

bestrewn

/bi'stru:/
Academic
Friendly

Từ "bestrewn" một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, có nghĩa "rắc", "rải" hoặc "vãi" một cái đó trên một bề mặt nào đó. Đây dạng quá khứ phân từ của động từ "bestrew".

Định nghĩa:
  • Bestrewn (bị động từ): Rắc, rải, vãi một cái đó. Thường dùng để chỉ việc vật đó được phân bố một cách ngẫu nhiên hoặc không đều trên một bề mặt.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The garden was bestrewn with colorful flowers."
    • (Khu vườn được rắc đầy hoa màu sắc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The ground was bestrewn with leaves after the storm."
    • (Mặt đất bị rải đầy sau cơn bão.)
Phân biệt biến thể:
  • Bestrew (động từ nguyên thể): dạng cơ bản của từ.

    • "They bestrew the path with petals for the wedding."
    • (Họ rắc cánh hoa dọc con đường cho lễ cưới.)
  • Bestrewed (quá khứ đơn): Dạng quá khứ của "bestrew".

    • "She bestrewed the table with confetti."
    • ( ấy đã rải bảng với bông giấy.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Scatter: Rải, vãi một cách ngẫu nhiên.

    • "He scattered the seeds across the field."
    • (Anh ấy đã vãi hạt giống khắp cánh đồng.)
  • Sprinkle: Rắc, thường dùng cho các chất lỏng hoặc bột.

    • "She sprinkled salt on her food."
    • ( ấy đã rắc muối lên món ăn.)
Các cách sử dụng khác:
  • Idioms: Không idiom cụ thể với từ "bestrew", nhưng có thể sử dụng những từ đồng nghĩa như "scatter" trong các thành ngữ.

  • Phrasal verbs: Từ "bestrew" không đi kèm với phrasal verbs phổ biến, nhưng bạn có thể sử dụng "scatter about" để diễn tả hành động tương tự.

Tóm lại:

"Bestrewn" một từ dùng để mô tả hành động rắc, rải một cách ngẫu nhiên trên một bề mặt. Hãy chú ý đến các biến thể của từ cách sử dụng của chúng trong câu.

(bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; bestrewn
  1. rắc, rải, vãi
    • a path bestrewn with flowers
      con đường rắc đầy hoa

Comments and discussion on the word "bestrewn"