Characters remaining: 500/500
Translation

betake

/bi'teik/
Academic
Friendly

Từ "betake" một động từ tiếng Anh không phổ biến, có nghĩa "đi đến một nơi nào đó" hoặc "dấn thân vào một hoạt động nào đó". Đây một động từ bất quy tắc, với các hình thức quá khứ "betook" phân từ quá khứ "betaken".

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Betake oneself to" một cụm từ thường được sử dụng, có nghĩa chuyển đến một nơi nào đó hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức:
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In times of trouble, many people betake themselves to meditation to find peace." (Trong những lúc khó khăn, nhiều người thường dấn thân vào thiền để tìm kiếm sự bình yên.)
    • "They betook themselves to the hills for a weekend getaway." (Họ đã đến những ngọn đồi để một chuyến đi cuối tuần.)
Biến thể của từ:
  • Quá khứ: betook
  • Phân từ quá khứ: betaken
Từ gần giống:
  • Take: mang nghĩa "cầm lấy" hoặc "lấy".
  • Go: nghĩa "đi".
Từ đồng nghĩa:
  • Resort: dấn thân vào một hoạt động nào đó, thường trong lúc tìm kiếm sự giúp đỡ.
  • Turn to: quay sang một hoạt động hoặc nguồn lực nào đó.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Take to": có thể được sử dụng tương tự để diễn tả việc bắt đầu tham gia vào một hoạt động mới.
    • dụ: "She took to painting as a way to express her feelings." ( ấy bắt đầu tham gia vào hội họa như một cách để thể hiện cảm xúc của mình.)
Lưu ý:

Mặc dù "betake" không phải từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc văn học cổ điển.

(bất qui tắc) ngoại động từ (betook, betaken) to song) m p kh q đi, rời đi
  1. dấn thân vào, mắc vào, đam mê
    • to betake oneself to drink
      đam mê rượu chè
Idioms
  • to betake oneself to one's heels
    chạy đi

Words Containing "betake"

Comments and discussion on the word "betake"