Characters remaining: 500/500
Translation

betimes

/bi'taimz/
Academic
Friendly

Từ "betimes" trong tiếng Anh một phó từ, có nghĩa "sớm", "kịp thời" hoặc "đúng lúc". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc làmđó trước khi thời gian hoặc thời hạn đến, hoặc làm điều đó một cách kịp thời.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng đơn giản:

    • dụ: "He always arrives betimes for his meetings."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • dụ: "If we leave betimes, we can avoid the traffic."
  3. Trong văn phong cổ điển hoặc trang trọng:

    • dụ: "She advised him to rise betimes to accomplish more."
Biến thể từ gần giống:
  • "Betimes" một từ ít sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Bạn có thể thay thế bằng các từ như "early" (sớm) hoặc "in good time" (kịp thời).
  • Từ đồng nghĩa: "early," "promptly," "timely."
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "In good time": Có nghĩa làm điều đó kịp thời.

    • dụ: "We should finish the project in good time."
  • "Time is of the essence": Có nghĩa thời gian rất quan trọng.

    • dụ: "In this case, time is of the essence."
Phân biệt:
  • "Betimes" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học, trong khi "early" từ phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
phó từ
  1. sớm
  2. kịp thời, đúng lúc

Synonyms

Comments and discussion on the word "betimes"