Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "biệt"
đặc biệt
bái biệt
biền biệt
biệt đãi
biệt danh
biệt dược
biệt hiệu
biệt kích
biệt lập
biệt ly
biệt ngữ
biệt nhãn
biệt động đội
biệt phái
biệt số
biệt tài
biệt tăm
biệt thị
biệt thự
biệt thức
biệt tích
biệt tin
biệt xứ
cá biệt
cá biệt hoá
cách biệt
cáo biệt
đi biệt
khác biệt
khu biệt
ly biệt
phân biệt
riêng biệt
sai biệt
tạm biệt
tiễn biệt
tống biệt
từ biệt