Characters remaining: 500/500
Translation

biacromial

Academic
Friendly

Từ "biacromial" trong tiếng Phápmột tính từ, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực giải phẫu học. Từ này nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "bi-" có nghĩa là "hai" "acromial" liên quan đến "acromion", một phần của xương bả vai.

Định nghĩa:
  • Biacromial (tính từ): liên quan đến đường kính giữa hai mỏm cùng vai (acromion) trong cơ thể người.
Ví dụ sử dụng:
  1. Diamètre biacromial: "Le diamètre biacromial est important pour évaluer la morphologie du corps humain."
    (Đường kính lưỡng mỏm cùng vaiquan trọng để đánh giá hình thái của cơ thể con người.)

  2. Mesure biacromiale: "La mesure biacromiale peut indiquer la largeur des épaules."
    (Sự đo lường đường kính lưỡng mỏm cùng vai có thể cho thấy chiều rộng của vai.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, việc đo lường biacromial có thể giúp trong việc xác định nguy một số bệnhliên quan đến sự phát triển cơ thể. Các chuyên gia có thể so sánh đường kính này với các chỉ số khác để đưa ra những đánh giá chính xác hơn về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Acromial: Tính từ này chỉ đơn giản liên quan đến acromion, nhưng không nhất thiết phải là "lưỡng" (biacromial).
  • Brachial: Liên quan đến cánh tay, nhưng không phảitừ đồng nghĩa với "biacromial".
Idioms, phrasal verbs:
  • Không cụm từ hay idioms đặc biệt liên quan đến "biacromial" trong tiếng Pháp, đâymột thuật ngữ chuyên ngành.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "biacromial", hãy chắc chắn rằng bạn đang trong một ngữ cảnh giải phẫu hoặc y học, từ này không được sử dụng trong các tình huống hàng ngày hay trong ngữ cảnh khác.
Tóm lại:

"Biacromial" là một thuật ngữ chuyên ngành, chủ yếu liên quan đến giải phẫu được sử dụng để chỉ đường kính giữa hai mỏm cùng vai.

tính từ
  1. (Diamètre biacromial) (giải phẫu) đường kính lưỡng mỏm cùng vai

Comments and discussion on the word "biacromial"