Từ "bibliothéconomie" trong tiếng Pháp được dịch sang tiếng Việt là "thư viện học". Đây là một danh từ giống cái và nó chỉ đến lĩnh vực nghiên cứu và quản lý thư viện, bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc tổ chức, lưu trữ, và phục vụ thông tin trong thư viện.
Định nghĩa
Bibliothéconomie (danh từ giống cái): Là ngành học nghiên cứu về cách thức quản lý, tổ chức và cung cấp thông tin trong thư viện. Nó bao gồm việc lựa chọn tài liệu, quản lý bộ sưu tập, cung cấp dịch vụ cho người dùng, và phát triển các kỹ năng cần thiết để làm việc trong môi trường thư viện.
Ví dụ sử dụng
Các biến thể của từ
Từ gần giống và đồng nghĩa
Documentation: Tài liệu, có liên quan đến việc thu thập và quản lý thông tin.
Archivistique: Nghề lưu trữ, nghiên cứu về cách lưu trữ tài liệu, có thể liên quan nhưng không hoàn toàn giống với thư viện học.
Thành ngữ và cụm động từ liên quan
Faire la recherche: Thực hiện nghiên cứu, có thể áp dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm thông tin trong thư viện.
Accéder à l'information: Truy cập thông tin, điều này rất quan trọng trong lĩnh vực thư viện học.
Chú ý
"Bibliothéconomie" là một lĩnh vực chuyên môn, do đó, nó có thể không phổ biến như những từ khác trong ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, nếu bạn có ý định làm việc trong lĩnh vực thư viện, đây là một từ rất quan trọng.