Characters remaining: 500/500
Translation

bibliothéconomie

Academic
Friendly

Từ "bibliothéconomie" trong tiếng Pháp được dịch sang tiếng Việt là "thư viện học". Đâymột danh từ giống cái chỉ đến lĩnh vực nghiên cứu quảnthư viện, bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc tổ chức, lưu trữ, phục vụ thông tin trong thư viện.

Định nghĩa

Bibliothéconomie (danh từ giống cái): Là ngành học nghiên cứu về cách thức quản lý, tổ chức cung cấp thông tin trong thư viện. bao gồm việc lựa chọn tài liệu, quảnbộ sưu tập, cung cấp dịch vụ cho người dùng, phát triển các kỹ năng cần thiết để làm việc trong môi trường thư viện.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong câu đơn giản:

    • J'étudie la bibliothéconomie à l'université.
    • (Tôi học thư viện họctrường đại học.)
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • La bibliothéconomie moderne intègre des technologies avancées pour améliorer l'accès à l'information.
    • (Thư viện học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến để cải thiện khả năng truy cập thông tin.)
Các biến thể của từ
  • Bibliothécaire: Thư viện viên (người làm việc trong thư viện).
  • Bibliothèque: Thư viện (nơi lưu trữ sách tài liệu).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Documentation: Tài liệu, liên quan đến việc thu thập quảnthông tin.
  • Archivistique: Nghề lưu trữ, nghiên cứu về cách lưu trữ tài liệu, có thể liên quan nhưng không hoàn toàn giống với thư viện học.
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Faire la recherche: Thực hiện nghiên cứu, có thể áp dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm thông tin trong thư viện.
  • Accéder à l'information: Truy cập thông tin, điều này rất quan trọng trong lĩnh vực thư viện học.
Chú ý
  • "Bibliothéconomie" là một lĩnh vực chuyên môn, do đó, có thể không phổ biến như những từ khác trong ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, nếu bạný định làm việc trong lĩnh vực thư viện, đâymột từ rất quan trọng.
danh từ giống cái
  1. thư viện học

Comments and discussion on the word "bibliothéconomie"