Characters remaining: 500/500
Translation

bicarmeral

/bai'kæmərəl/
Academic
Friendly

Từ "bicameral" trong tiếng Anh một tính từ được sử dụng để mô tả một hệ thống chính trị hai nghị viện (hoặc hai phòng). Nói cách khác, trong một chế độ chính trị bicameral, quy trình lập pháp diễn ra ở hai cơ quan khác nhau, thường một viện thượng một viện hạ.

Định nghĩa đơn giản
  • Bicameral: hai nghị viện hoặc hai phòng trong một hệ thống lập pháp.
dụ sử dụng
  1. Hệ thống chính trị: "The United States has a bicameral legislature, consisting of the Senate and the House of Representatives." (Hoa Kỳ một hệ thống lập pháp hai viện, bao gồm Thượng viện Hạ viện.)
  2. So sánh: "Unlike bicameral systems, unicameral systems have only one legislative chamber." (Khác với các hệ thống hai viện, hệ thống đơn viện chỉ một phòng lập pháp.)
Sử dụng nâng cao
  • Bicameralism (danh từ): Tình trạng hoặc nguyên tắc của việc hai viện trong hệ thống lập pháp.
    • dụ: "Bicameralism is often seen as a way to provide checks and balances in government." (Chế độ hai viện thường được xem một cách để cung cấp sự kiểm soát cân bằng trong chính phủ.)
Biến thể từ gần giống
  • Unicameral: Tính từ chỉ một viện (hệ thống chính trị chỉ một cơ quan lập pháp).
    • dụ: "In a unicameral system, all legislators meet in a single chamber." (Trong một hệ thống đơn viện, tất cả các nhà lập pháp họp trong một phòng duy nhất.)
Từ đồng nghĩa
  • Two-chambered: Tương tự với ý nghĩa hai phòng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs đặc biệt liên quan đến từ "bicameral", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như "checks and balances" (kiểm soát cân bằng), liên quan đến cách hệ thống chính phủ hoạt động.

Kết luận

Tóm lại, "bicameral" một từ quan trọng khi nói về hệ thống chính trị cách thức lập pháp trong các quốc gia.

tính từ
  1. hai nghị viện (chế độ)

Comments and discussion on the word "bicarmeral"