Characters remaining: 500/500
Translation

bichromated

Academic
Friendly

Từ "bichromated" một tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ một chất hoặc vật liệu đã được xử lý bằng dung dịch đicromat, thường đicromat kali hoặc đicromat natri. Đicromat một hợp chất chứa crom, việc xử lý bằng đicromat thường được áp dụng trong các lĩnh vực như hóa học, xây dựng, chế tạo vật liệu để tạo ra các đặc tính nhất định cho sản phẩm.

Giải thích:
  • Bichromated (được xử lý bằng đicromat): Nghĩa vật liệu đã trải qua quá trình xử lý bằng dung dịch đicromat, giúp tăng cường độ bền, khả năng chống ăn mòn hoặc để thay đổi màu sắc của vật liệu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The bichromated metal is more resistant to corrosion."
    • (Kim loại được xử lý bằng đicromat khả năng chống ăn mòn tốt hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the construction industry, bichromated materials are often preferred due to their durability and resistance to environmental factors."
    • (Trong ngành xây dựng, các vật liệu được xử lý bằng đicromat thường được ưa chuộng độ bền khả năng chống chịu với các yếu tố môi trường.)
Biến thể của từ:
  • Bichromate (danh từ): Chỉ hợp chất đicromat, như đicromat kali (K2Cr2O7).
  • Chromate (danh từ): Hợp chất chứa crom, có thể liên quan nhưng không giống hoàn toàn với bichromat.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chromated: Cũng chỉ vật liệu đã được xử lý bằng các hợp chất crom, nhưng có thể không nhất thiết phải đicromat.
  • Treated: Chỉ một cái đó đã được xử lý, nhưng không cụ thể về loại hóa chất được sử dụng.
Cách sử dụng khác:
  • Trong ngữ cảnh hóa học, từ "bichromated" có thể được sử dụng để mô tả các loại hóa chất hoặc quy trình trong phòng thí nghiệm.
  • cũng có thể xuất hiện trong các hướng dẫn về an toàn lao động khi làm việc với hóa chất chứa crom.
Idioms phrasal verbs:

Từ "bichromated" không thường xuyên đi kèm với các idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng trong ngữ cảnh khoa học, người ta có thể nói đến việc "treat with bichromate" (xử lý bằng đicromat).

Adjective
  1. (hoá học) được xử lý bằng đicromat, hay được hóa hợp bằng đicromat

Comments and discussion on the word "bichromated"