Characters remaining: 500/500
Translation

bigamist

/'bigəmist/
Academic
Friendly
Giải thích từ "bigamist"

Định nghĩa: - "Bigamist" danh từ chỉ người hai vợ hoặc hai chồng cùng một lúc trong khi chưa ly hôn với người đầu tiên. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp xã hội.

Tổng kết

"Bigamist" một từ ý nghĩa rõ ràng liên quan đến hôn nhân các mối quan hệ.

danh từ
  1. người hai vợ, người hai chồng

Comments and discussion on the word "bigamist"