Characters remaining: 500/500
Translation

bigotry

/'bigətri/
Academic
Friendly

Từ "bigotry" trong tiếng Anh có nghĩa sự tin mù quáng hoặc thái độ không chấp nhận sự khác biệt, thường thể hiện qua sự không khoan dung đối với những người quan điểm, niềm tin, hoặc đặc điểm khác biệt so với mình. Bigotry thường liên quan đến sự phân biệt chủng tộc, tôn giáo, giới tính hoặc xu hướng tình dục.

Định nghĩa:
  • Bigotry (danh từ): Sự tin mù quáng, không chấp nhận sự khác biệt, thường đi kèm với sự phân biệt thù địch.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His bigotry prevents him from making friends with people from different cultures."
    • (Sự tin mù quáng của anh ấy ngăn cản anh ấy kết bạn với những người từ các nền văn hóa khác nhau.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The rise of bigotry in society is alarming and calls for immediate action to promote tolerance and understanding."
    • (Sự gia tăng của sự tin mù quáng trong xã hội điều đáng báo động cần hành động ngay lập tức để thúc đẩy sự khoan dung hiểu biết.)
Biến thể của từ:
  • Bigot (danh từ): Người sự tin mù quáng, không chấp nhận sự khác biệt.

    • dụ: "He is a bigot who refuses to accept any opinions that contradict his own."
    • (Anh ta một người sự tin mù quáng, từ chối chấp nhận bất kỳ ý kiến nào trái ngược với của mình.)
  • Bigoted (tính từ): tính chất tin mù quáng, không khoan dung.

    • dụ: "Her bigoted remarks about immigrants were widely criticized."
    • (Những nhận xét tính chất tin mù quáng của ấy về người nhập cư đã bị chỉ trích rộng rãi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Prejudice (danh từ): Định kiến.
  • Intolerance (danh từ): Sự không khoan dung.
  • Discrimination (danh từ): Sự phân biệt.
  • Những từ này thường liên quan đến việc không chấp nhận người khác lý do khác biệt.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "bigotry", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "close-minded" (khép kín) để mô tả một người quan điểm tương tự.
Kết luận:

Từ "bigotry" phản ánh một vấn đề xã hội quan trọng, đó sự không chấp nhận phân biệt đối xử với những người khác biệt.

danh từ
  1. sự tin mù quáng

Synonyms

Comments and discussion on the word "bigotry"