Characters remaining: 500/500
Translation

biguanide

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "biguanide" là một danh từ giống cái (feminine noun) trong lĩnh vực hóa học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ đi sâu vào định nghĩa cách sử dụng của .

Định nghĩa:

Biguanidemột hợp chất hóa học cấu trúc chứa hai nhóm guanidine. Trong y học, biguanide thường được biết đến như là một loại thuốc điều trị tiểu đường, với metformine là một ví dụ tiêu biểu.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong hóa học:

    • "Le biguanide est utilisé dans la synthèse de plusieurs médicaments." (Biguanide được sử dụng trong tổng hợp nhiều loại thuốc.)
  2. Trong y học:

    • "Le biguanide, comme la metformine, aide à réguler le taux de sucre dans le sang." (Biguanide, như metformine, giúp điều chỉnh mức đường huyết.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "biguanide" trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu hoặc thảo luận về các phương pháp điều trị bệnh tiểu đường.
  • Ví dụ: "Les études récentes montrent que les biguanides peuvent avoir des effets bénéfiques sur la perte de poids." (Các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng các biguanide có thể tác dụng tích cực đến việc giảm cân.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biguanit: Đâytừ gốc dùng để chỉ cấu trúc hóa học của biguanide.
  • Metformine: Là một loại biguanide phổ biến được sử dụng trong điều trị tiểu đường type 2.
  • Guanidine: Là một hợp chất cơ bản, trong đó biguanide được hình thành.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh y học, "hypoglycémiant" (thuốc hạ đường huyết) có thể được coi là từ đồng nghĩa, biguanide thường được sử dụng để hạ mức đường huyết.
Một số cụm từ (idioms) động từ phrasal liên quan:
  • Hiện tại, không cụm từ hay động từ phrasal phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "biguanide". Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, bạn có thể gặp các cụm từ như "contrôler la glycémie" (kiểm soát lượng đường trong máu) có thể liên quan đến việc sử dụng biguanide.
Tóm lại:

Từ "biguanide" có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực hóa học y học, đặc biệttrong việc điều trị bệnh tiểu đường.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) biguanit

Comments and discussion on the word "biguanide"