Từ tiếng Pháp "biguanide" là một danh từ giống cái (feminine noun) trong lĩnh vực hóa học. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ đi sâu vào định nghĩa và cách sử dụng của nó.
Định nghĩa:
Biguanide là một hợp chất hóa học có cấu trúc chứa hai nhóm guanidine. Trong y học, biguanide thường được biết đến như là một loại thuốc điều trị tiểu đường, với metformine là một ví dụ tiêu biểu.
Ví dụ sử dụng:
"Le biguanide, comme la metformine, aide à réguler le taux de sucre dans le sang." (Biguanide, như metformine, giúp điều chỉnh mức đường huyết.)
Cách sử dụng nâng cao:
Bạn có thể sử dụng từ "biguanide" trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu hoặc thảo luận về các phương pháp điều trị bệnh tiểu đường.
Ví dụ: "Les études récentes montrent que les biguanides peuvent avoir des effets bénéfiques sur la perte de poids." (Các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng các biguanide có thể có tác dụng tích cực đến việc giảm cân.)
Các biến thể và từ gần giống:
Biguanit: Đây là từ gốc dùng để chỉ cấu trúc hóa học của biguanide.
Metformine: Là một loại biguanide phổ biến được sử dụng trong điều trị tiểu đường type 2.
Guanidine: Là một hợp chất cơ bản, trong đó biguanide được hình thành.
Từ đồng nghĩa:
Một số cụm từ (idioms) và động từ phrasal liên quan:
Hiện tại, không có cụm từ hay động từ phrasal phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "biguanide". Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, bạn có thể gặp các cụm từ như "contrôler la glycémie" (kiểm soát lượng đường trong máu) mà có thể liên quan đến việc sử dụng biguanide.
Tóm lại:
Từ "biguanide" có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực hóa học và y học, đặc biệt là trong việc điều trị bệnh tiểu đường.