Characters remaining: 500/500
Translation

bilatéralement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bilatéralement" là một phó từ, có nghĩa là "một cách hai bên" hoặc "cả hai bên". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự tương tác, hợp tác hoặc quan hệ giữa hai bên, đặc biệt trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế, xã hội.

Giải thích chi tiết
  1. Cấu trúc từ:

    • "bilatéralement" được hình thành từ "bilatéral", có nghĩa là "hai bên", thêm hậu tố "-ement" để chuyển đổi thành phó từ.
  2. Ngữ cảnh sử dụng:

    • "bilatéralement" thường được sử dụng để diễn tả các hành động, thỏa thuận hoặc quan hệ sự tham gia của hai bên.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong chính trị:

    • "Les deux pays ont signé un accord bilatéralement."
  2. Trong kinh tế:

    • "Les échanges commerciaux doivent se faire bilatéralement pour garantir des bénéfices mutuels."
  3. Trong xã hội:

    • "Les discussions se sont déroulées bilatéralement entre les deux organisations."
Phân biệt các biến thể
  • Bilatéral: Tính từ, có nghĩa là "hai bên". Ví dụ: "un accord bilatéral" (một thỏa thuận hai bên).
  • Bilatéralisme: Danh từ, chỉ tính chất hoặc chính sách của việc sự hợp tác giữa hai bên.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Multilatéralement: Một phó từ liên quan đến việc nhiều hơn hai bên tham gia.
  • Unilatéralement: Một phó từ chỉ hành động diễn ra từ một bên, không sự tham gia hay đồng thuận từ bên kia.
Các idioms hoặc cụm động từ liên quan
  • Agir de manière bilatérale: Hành động theo cách hai bên.
  • Coopération bilatérale: Hợp tác giữa hai bên.
Chú ý

Khi sử dụng "bilatéralement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nghĩa của từ phù hợp với hành động hoặc thỏa thuận bạn đang đề cập đến. Sử dụng từ này trong các tình huống liên quan đến việc tương tác giữa hai bên sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách chính xác rõ ràng.

phó từ
  1. cả hai bên

Comments and discussion on the word "bilatéralement"