Characters remaining: 500/500
Translation

bilinéaire

Academic
Friendly

Từ "bilinéaire" trong tiếng Phápmột tính từ, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực toán học. "Bilinéaire" có nghĩa là "song tuyến", tức là liên quan đến hai biến số có thể được mô tả bằng một biểu thức tuyến tính trong cả hai biến đó.

Định nghĩa
  • Bilinéaire: Tính từ dùng để chỉ một hàm hoặc một biểu thức liên quan đến hai biến, trong đó kết quảmột hàm tuyến tính của cả hai biến. Nói cách khác, nếu bạn hai biến ( x ) ( y ), một hàm bilinéaire dạng ( f(x, y) = a \cdot x \cdot y + b \cdot x + c \cdot y + d ), với ( a, b, c, d ) là các hằng số.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong toán học:

    • "La fonction f(x, y) est bilinéaire." (Hàm f(x, y) là hàm song tuyến.)
    • "Une matrice bilinéaire est utilisée dans l'optimisation." (Một ma trận song tuyến được sử dụng trong tối ưu hóa.)
  2. Trong vật:

    • "Les forces bilinéaires sont essentielles pour comprendre les interactions." (Các lực song tuyến rất quan trọng để hiểu các tương tác.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các lĩnh vực như kinh tế học hay kỹ thuật, bạn có thể gặp các mô hình bilinéaire để phân tích sự tương tác giữa hai yếu tố. Ví dụ:
    • "Le modèle économique peut être représenté par une fonction bilinéaire." (Mô hình kinh tế có thể được biểu diễn bằng một hàm song tuyến.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tuyến tính (linéaire): "Linéaire" chỉ một biến hoặc một hàm không liên quan đến hai biến.
  • Tính chất tuyến tính: Cả bilinéaire linéaire đều liên quan đến các vấn đề tuyến tính, nhưng bilinéaire đề cập đến hai biến.
Các cụm từ idioms liên quan
  • "Fonction bilinéaire" (hàm song tuyến): Một cụm từ phổ biến sử dụng trong toán học.
  • "Relation bilinéaire" (mối quan hệ song tuyến): Thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích mối quan hệ giữa hai yếu tố.
Chú ý

Khi học từ "bilinéaire", bạn cần phân biệt với các thuật ngữ khác như "linéaire" (tuyến tính) "multinéaire" (đa tuyến). Mỗi từ có một nghĩa ngữ cảnh sử dụng riêng, vì vậy hãy chú ý đến ngữ cảnh khi áp dụng.

tính từ
  1. (toán học) ( tính) song tuyến

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bilinéaire"