Characters remaining: 500/500
Translation

bill-poster

/'bil,poustə/ Cách viết khác : (bill-sticker) /'bil,stikə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "bill-poster" có nghĩa "người dán quảng cáo". Đây một danh từ chỉ người làm công việc dán các tấm quảng cáo, thường trên các bức tường, bảng thông tin hoặc nơi công cộng khác để quảng bá sản phẩm, sự kiện hoặc dịch vụ.

Cách sử dụng từ "bill-poster":
  1. Câu dụ cơ bản:

    • The bill-poster put up new advertisements for the concert. (Người dán quảng cáo đã dán lên các quảng cáo mới cho buổi hòa nhạc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • As a bill-poster, he has to be familiar with the best locations to attract attention. ( một người dán quảng cáo, anh ấy phải quen thuộc với những vị trí tốt nhất để thu hút sự chú ý.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Billposting: Danh từ chỉ hoạt động hoặc nghề nghiệp liên quan đến việc dán quảng cáo.

    • dụ: Billposting is a common practice in urban areas. (Dán quảng cáo một hoạt động phổ biếncác khu vực đô thị.)
  • Poster: Có thể chỉ một tấm quảng cáo, một bức tranh hoặc thông điệp được dán lên tường.

    • dụ: The poster for the movie was really eye-catching. (Tấm quảng cáo cho bộ phim thật sự thu hút ánh nhìn.)
Các từ gần giống:
  • Advertiser: Người quảng cáo, có thể cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm cho việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Promoter: Người tổ chức hoặc quảng bá sự kiện, thường liên quan đến các sự kiện lớn như concert, thể thao, v.v.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Put up a poster: Dán một tấm quảng cáo.
    • dụ: They decided to put up a poster for the charity event. (Họ quyết định dán một tấm quảng cáo cho sự kiện từ thiện.)
Phân biệt với các từ khác:
  • Bill-poster thường chỉ người làm công việc dán quảng cáo, trong khi advertiser có thể bất kỳ ai liên quan đến quảng cáo, từ việc thiết kế đến phát tán thông điệp quảng cáo.
danh từ
  1. người dán quảng cáo

Comments and discussion on the word "bill-poster"