Characters remaining: 500/500
Translation

billevesée

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "billevesée" là một danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa là "điều vớ vẩn" hoặc "chuyện hão huyền". Từ này thường được dùng để chỉ những điều vô nghĩa, không thực tế, hoặc những ý tưởng lố bịch, không đáng tin cậy.

Định nghĩa:
  • Billevesée (danh từ giống cái): Điều vớ vẩn, chuyện hão huyền.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • C'est une billevesée de croire que l'on peut gagner de l'argent sans travailler.
    • (Đómột điều vớ vẩn khi tin rằng bạn có thể kiếm tiền không làm việc.)
  2. Trong văn viết:

    • Les histoires qu'il raconte sont de pures billevesées.
    • (Những câu chuyện anh ấy kểnhững điều hoàn toàn hão huyền.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một cuộc thảo luận về một chủ đề nghiêm túc, bạn có thể sử dụng "billevesée" để bác bỏ một luận điểm không có cơ sở.
    • Il ne faut pas tenir compte de ces billevesées dans notre étude.
    • (Chúng ta không nên chú ý đến những điều vớ vẩn này trong nghiên cứu của mình.)
Chú ý phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "billevesée" không nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng trong các cấu trúc khác nhau như:
    • Billevesées (số nhiều): Khi bạn muốn nói đến nhiều điều vớ vẩn.
Các từ gần giống:
  • Absurdité (sự lý): Có thể dùng để chỉ những điều không hợp lý, không lý do.
  • Folleterie (điều điên rồ): Chỉ những điều ngốc nghếch, không thực tế.
Từ đồng nghĩa:
  • Balivernes: Cũng có nghĩađiều vớ vẩn, chuyện hão huyền.
  • Sornettes: Một từ cổ điển hơn để chỉ những điều vô nghĩa.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không cụm từ hay động từ đi kèm đặc biệt nào liên quan đến "billevesée", nhưng bạn có thể sử dụng các cấu trúc như:
    • Dire des billevesées (nói những điều vớ vẩn): Để mô tả hành động nói những điều không giá trị.
Tóm tắt:

"Billevesée" là một từ thú vị bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ những điều không thực tế.

danh từ giống cái
  1. điều vớ vẩn, chuyện hão huyền

Comments and discussion on the word "billevesée"