Characters remaining: 500/500
Translation

biscuit-throw

/'biskitθrou/
Academic
Friendly

Từ "biscuit-throw" một thuật ngữ trong lĩnh vực hàng hải (maritime) có nghĩa một quãng ngắn một con tàu có thể di chuyển hoặc thay đổi hướng trong một khoảng thời gian ngắn. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến hàng hải.

Định nghĩa:
  • Biscuit-throw (danh từ): Trong hàng hải, thuật ngữ này chỉ một quãng đường hoặc khoảng cách ngắn một con tàu có thể di chuyển hoặc quay đầu.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The captain decided to make a biscuit-throw maneuver to avoid the obstacle in the water."
    • (Người chỉ huy quyết định thực hiện một thao tác biscuit-throw để tránh chướng ngại vật trong nước.)
  2. Nâng cao:

    • "In rough seas, the biscuit-throw distance can be crucial for the safety of the vessel and its crew."
    • (Trong những vùng biển gập ghềnh, quãng đường biscuit-throw có thể rất quan trọng cho sự an toàn của con tàu thủy thủ đoàn của .)
Các biến thể từ gần giống:
  • Throw (động từ): Nghĩa ném hoặc quăng. dụ: "He threw the ball to his friend." (Anh ấy ném bóng cho bạn mình.)
  • Biscuit (danh từ): Bánh quy. dụ: "I love eating biscuits with tea." (Tôi thích ăn bánh quy với trà.)
Từ đồng nghĩa:
  • Distance (quá trình) có thể được coi từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn tương đương, "biscuit-throw" mang tính chất hàng hải cụ thể hơn.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Throw in the towel: Đồng nghĩa với việc từ bỏ hoặc chấp nhận thất bại.
  • Throw caution to the wind: Có nghĩa mạo hiểm không lo lắng về hậu quả.
Lưu ý:

Từ "biscuit-throw" không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường chỉ được sử dụng trong bối cảnh hàng hải hoặc kỹ thuật. Nếu bạn đang học tiếng Anh, hãy chú ý đến cách sử dụng các từ khác liên quan đến hàng hải hoặc các thuật ngữ kỹ thuật khác để mở rộng vốn từ của mình.

danh từ
  1. (hàng hải) quãng ngắn

Comments and discussion on the word "biscuit-throw"