Từ "blêmissement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là sự tái xanh hoặc sự nhợt nhạt, thường được dùng để chỉ sự thay đổi màu sắc của da, đặc biệt là khi con người bị mất nước hoặc khi có vấn đề sức khỏe.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Dans le roman, le personnage subit un blêmissement en raison de la peur."
(Trong cuốn tiểu thuyết, nhân vật trải qua sự tái xanh vì sợ hãi.)
Các biến thể và từ gần giống:
Blemir (động từ): có nghĩa là làm cho nhợt nhạt, làm cho tái xanh.
Blême (tính từ): nhợt nhạt, tái xanh, thường dùng để mô tả màu sắc của da.
Từ đồng nghĩa:
Pâleur: sự nhợt nhạt, thường được dùng để chỉ màu da khi không có đủ máu.
Lividité: cũng chỉ sự tái xanh, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh y học hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
Thành ngữ và cụm từ liên quan:
"Être blême comme un mort": nghĩa là rất nhợt nhạt, như người chết, thường dùng để miêu tả một người bị sợ hãi, kinh hoàng.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "blêmissement", bạn hãy chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này thường gắn liền với các tình huống nghiêm trọng, chẳng hạn như sức khỏe hoặc cảm xúc mạnh.