Characters remaining: 500/500
Translation

blacksmith

/'blæksmiθ/
Academic
Friendly

Từ "blacksmith"

Định nghĩa: "Blacksmith" một danh từ tiếng Anh có nghĩa "thợ rèn", người làm việc với kim loại, thường sắt, để tạo ra hoặc sửa chữa các vật dụng như dụng cụ, trang sức, hoặc các bộ phận của xe cộ.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: The blacksmith forged a new horseshoe for the farmer. - (Người thợ rèn đã rèn một chiếc móng ngựa mới cho người nông dân.)

Biến thể của từ: - Blacksmithing (danh từ): Nghề thợ rèn, quá trình làm việc với kim loại. - dụ: Blacksmithing requires a lot of physical strength and skill.

Từ gần giống: - Silversmith: Người thợ rèn bạc, chuyên làm đồ trang sức hoặc đồ dùng từ bạc. - Goldsmith: Người thợ rèn vàng, tương tự như silversmith nhưng làm việc với vàng. - Metalsmith: Người làm việc với nhiều loại kim loại, không chỉ riêng sắt.

Từ đồng nghĩa: - Artisan: Nghệ nhân, người kỹ năng làm đồ thủ công. - Smith: Có thể dùng chung cho thợ rèn, nhưng thường không chỉ rõ loại kim loại.

Idioms Phrasal Verbs: - "Strike while the iron is hot": Hãy hành động khi cơ hội, tương tự như việc thợ rèn rèn sắt khi đang nóng chảy. - dụ: You should apply for the job now; strike while the iron is hot!

Kết luận: Từ "blacksmith" không chỉ đơn thuần một nghề còn mang trong mình nhiều giá trị văn hóa lịch sử.

danh từ
  1. thợ rèn

Words Mentioning "blacksmith"

Comments and discussion on the word "blacksmith"