Characters remaining: 500/500
Translation

blankly

/'blæɳkli/
Academic
Friendly
Giải thích về từ "blankly"

"Blankly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "ngây ra" hoặc "một cáchhồn". Khi ai đó nhìn hoặc phản ứng "blankly", điều đó có thể có nghĩa họ không hiểu điều đang xảy ra, hoặc họ không cảm xúc, như thể họ đangtrong trạng thái mơ màng hoặc không suy nghĩ.

Cách sử dụng "blankly"
  1. Nhìn ngây ra:

    • dụ: She stared blankly at the screen, not understanding what was happening.
    • ( ấy nhìn chằm chằm vào màn hình, không hiểu điều đang xảy ra.)
  2. Phủ nhận thẳng thừng:

    • dụ: He denied the accusation blankly, showing no signs of guilt.
    • (Anh ấy phủ nhận cáo buộc một cách thẳng thừng, không dấu hiệu của sự tội lỗi.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong giao tiếp: "Blankly" có thể được sử dụng để mô tả phản ứng của một người khi họ không biết phải nói hoặc cảm thấy bối rối trong tình huống nhất định.
    • dụ: When asked about her plans, she just smiled blankly, as if she hadn’t thought about it at all.
    • (Khi được hỏi về kế hoạch của mình, ấy chỉ mỉm cười ngây ra, như thể chưa từng nghĩ về điều đó.)
Biến thể của từ
  • "Blank" (tính từ): có nghĩa trống rỗng hoặc không thông tin.
    • dụ: He gave a blank expression when asked the question.
    • (Anh ấy có vẻ mặt ngây ra khi được hỏi câu hỏi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Vacantly": nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ sự trống rỗng trong suy nghĩ.
  • "Dully": có thể được sử dụng khi phản ứng một cách chậm chạp hoặc không cảm xúc.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Look blank": diễn tả trạng thái nhìn không thần thái, không hiểu .
    • dụ: When I explained the math problem, he just looked blank.
    • (Khi tôi giải thích bài toán, anh ấy chỉ nhìn ngây ra.)
Kết luận

Từ "blankly" thường được sử dụng để mô tả những phản ứng vô tình hoặc không hiểu biết trong giao tiếp.

phó từ
  1. ngây ra, không thần
    • to look blankly
      nhìn ngây ra, nhìn đi đâu
  2. thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
    • to deny something blankly
      phủ nhận một cái thẳng thừng

Comments and discussion on the word "blankly"