Từ "blastodermatic" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thuộc về hoặc liên quan đến bì phôi (blastoderm) - một lớp tế bào hình thành trong giai đoạn đầu của sự phát triển phôi thai ở động vật.
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
"Researchers are studying the blastodermatic properties of stem cells to understand how they can contribute to tissue regeneration."
(Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các thuộc tính bì phôi của tế bào gốc để hiểu cách chúng có thể góp phần vào việc tái tạo mô.)
Biến thể của từ:
Blastoderm: Danh từ chỉ lớp tế bào.
Blastodermal: Một biến thể khác của từ "blastodermatic," cũng mang nghĩa liên quan đến bì phôi nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh khoa học.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cụm từ và idioms liên quan:
Embryo (phôi): Một giai đoạn rất sớm trong sự phát triển của sinh vật, từ khi trứng được thụ tinh cho đến khi nó phát triển thành một hình thái nhất định.
Gastrulation: Một giai đoạn trong sự phát triển phôi mà blastoderm chuyển đổi thành các lớp tế bào khác nhau.
Kết luận:
Từ "blastodermatic" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và phát triển phôi.