Characters remaining: 500/500
Translation

blennorrhée

Academic
Friendly

Từ "blennorrhée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học thú y. Đâymột thuật ngữ chỉ tình trạng bệnh chảy mủ lậuđộng vật, đặc biệtchó.

Định nghĩa: "Blennorrhée" mô tả tình trạng viêm nhiễm, thường liên quan đến sự tiết dịch mủ từ các , có thể xuất hiện trong các bệnhkhác nhau. Trong ngữ cảnh y học thú y, thường được dùng để chỉ các bệnh lây truyền qua đường sinh dụcchó.

Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Le chien présente des symptômes de blennorrhée." - (Chó triệu chứng của bệnh chảy mủ lậu.)

Biến thể từ gần giống: - Từ "blennorrhée" không nhiều biến thể, nhưng có thể liên quan đến các từ khác như: - "blennorragie": thường được sử dụng để chỉ bệnh lậungười, đặc biệtliên quan đến bệnh lây truyền qua đường tình dục. - "mucus": dịch nhầy, có thể liên quan đến sự tiết dịch trong các tình huống khác.

Từ đồng nghĩa: - Một số từ có thể gần nghĩa hoặc liên quan đến tình trạng viêm nhiễm có thể là: - "infection" (nhiễm trùng) - "inflammation" (viêm)

Idioms cụm động từ: - Trong ngữ cảnh y học, không nhiều idioms nổi bật liên quan đến "blennorrhée", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "traiter une infection" (chữa trị một nhiễm trùng) hoặc "consulter un vétérinaire" (tham khảo ý kiến bác sĩ thú y).

Lưu ý:

Khi học từ "blennorrhée," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của , chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu y khoa hoặc khi thảo luận về sức khỏe thú cưng.

danh từ giống cái
  1. (thú y học) bệnh chảy mủ lậu (của chó)

Comments and discussion on the word "blennorrhée"