Characters remaining: 500/500
Translation

bloc-cylindre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bloc-cylindre" được dịch sang tiếng Việt là "khối xilanh" danh từ giống đực. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "bloc-cylindre" thường đề cập đến bộ phận của động cơ, nơi chứa các xilanh, phần quan trọng trong việc tạo ra lực đẩy cho động cơ hoạt động.

Định nghĩa:
  • Bloc-cylindre: Là một bộ phận trong động cơ, thường được làm bằng kim loại, chứa các xilanh trong đó piston chuyển động lên xuống để tạo ra năng lượng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le bloc-cylindre est une partie essentielle du moteur."
    • (Khối xilanh là một phần thiết yếu của động cơ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Lorsque le bloc-cylindre est endommagé, le moteur ne peut plus fonctionner correctement."
    • (Khi khối xilanh bị hư hỏng, động cơ không thể hoạt động đúng cách.)
Cách sử dụng phân biệt:
  • Biến thể: Từ "bloc-cylindre" không nhiều biến thể, nhưng có thể được sử dụng trong các cụm từ khác nhau như "bloc-cylindre en aluminium" (khối xilanh bằng nhôm) hoặc "bloc-cylindre de moteur" (khối xilanh của động cơ).

  • Từ gần giống:

    • "Cylindre" (xilanh): Đâyphần riêng lẻ bên trong khối xilanh, nơi piston di chuyển.
    • "Moteur" (động cơ): Từ này chỉ toàn bộ hệ thống máy móc, bao gồm cả khối xilanh.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "bloc-cylindre" trong tiếng Pháp, nhưng có thể liên quan đến từ "moteur" (động cơ) khi nói về các bộ phận của động cơ.
Idioms cụm động từ:
  • Trong lĩnh vực kỹ thuật, không idiom hay cụm động từ cụ thể liên quan đến "bloc-cylindre", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "réparer le moteur" (sửa chữa động cơ) khi nói về các vấn đề liên quan đến khối xilanh.
Kết luận:

"Bloc-cylindre" là một thuật ngữ kỹ thuật quan trọng trong ngành cơ khí, đặc biệttrong lĩnh vực động cơ. Hiểu về sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn những khái niệm liên quan đến động cơ phương tiện giao thông.

danh từ giống đực
  1. khối xilanh (của một động cơ)

Comments and discussion on the word "bloc-cylindre"