Characters remaining: 500/500
Translation

block-system

/'blɔk,sistəm/
Academic
Friendly

Từ "block-system" trong tiếng Anh có thể được hiểu một hệ thống được sử dụng trong ngành đường sắt để quản lý điều khiển giao thông, giúp đảm bảo an toàn cho các chuyến tàu. Hệ thống này chia đường ray thành các đoạn (block) chỉ cho phép một tàumỗi đoạn tại một thời điểm nào đó. Điều này giúp tránh va chạm giữa các tàu.

Định nghĩa:
  • Block-system (danh từ): Một hệ thống tín hiệu được sử dụng trong ngành đường sắt để kiểm soát quản lý lưu thông của tàu, đảm bảo rằng chỉ một tàu được phép di chuyển trên một đoạn đường ray tại một thời điểm nhất định.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The block-system helps prevent train collisions by ensuring only one train is in each section of track at a time." (Hệ thống tín hiệu chặn đường giúp ngăn chặn va chạm giữa các tàu bằng cách đảm bảo chỉ một tàumỗi đoạn đường ray tại một thời điểm.)
  2. Nâng cao:

    • "Modern block-systems now incorporate advanced technology, allowing for real-time monitoring and communication between trains and control centers." (Các hệ thống tín hiệu chặn đường hiện đại hiện nay tích hợp công nghệ tiên tiến, cho phép giám sát giao tiếp theo thời gian thực giữa các tàu trung tâm điều khiển.)
Các biến thể:
  • Block (danh từ): Khối, đoạn, chặn (trong ngữ cảnh đường sắt, chỉ đoạn đường ray).
  • System (danh từ): Hệ thống.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Signal system: Hệ thống tín hiệu. Đây cũng một từ liên quan đến điều khiển giao thông trong ngành đường sắt.
  • Traffic control system: Hệ thống kiểm soát giao thông.
Idioms phrasal verbs:
  • "Block out": Ngăn chặn, che đi (có thể dùng trong ngữ cảnh khác như ngăn chặn âm thanh, hình ảnh).
    • dụ: "He tried to block out the noise from the construction site."
Chú ý:
  • Từ "block-system" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật đường sắt có thể không phổ biến trong các lĩnh vực khác.
  • Khi nói về hệ thống tín hiệu chặn đường, sự an toàn sự hiệu quả trong việc điều khiển giao thông rất quan trọng.
danh từ
  1. (ngành đường sắt) hệ thống tín hiệu chặn đường

Comments and discussion on the word "block-system"