Characters remaining: 500/500
Translation

blood-guilty

/'blʌd,gilti/
Academic
Friendly

Từ "blood-guilty" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "phạm tội giết người" hoặc " liên quan đến cái chết của ai đó". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp hoặc văn học để miêu tả một người trách nhiệm về cái chết của một ai đó, thường do hành động chủ ý hoặc do sự thiếu cẩn trọng nghiêm trọng.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Blood-guilty" chỉ những người trách nhiệm về cái chết của người khác, có thể do giết người hoặc do hành vi gây ra cái chết.
  • Cách sử dụng: Từ này có thể được dùng để mô tả một người trong một vụ án pháp , hoặc trong các tác phẩm văn học để thể hiện cảm xúc tội lỗi.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "After the trial, he was found blood-guilty of the crime." (Sau phiên tòa, anh ta bị phát hiện tội giết người trong vụ án.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The concept of being blood-guilty resonates deeply in the themes of Shakespeare's tragedies." (Khái niệm về việc tội giết người vang vọng sâu sắc trong các chủ đề của những bi kịch của Shakespeare.)
Phân biệt các biến thể:
  • Blood guilt: Danh từ chỉ cảm giác tội lỗi hoặc trách nhiệm về cái chết của người khác.
  • Bloodshed: Danh từ chỉ sự đổ máu, thường liên quan đến chiến tranh hoặc bạo lực.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Murderous: Có nghĩa ý định giết người.
  • Homicidal: Có nghĩa xu hướng giết người, liên quan đến hành vi giết người.
Idioms phrasal verbs:
  • "Blood on one’s hands": Có nghĩa trách nhiệm về cái chết của người khác.
    • dụ: "He feels he has blood on his hands after the accident." (Anh ta cảm thấy mình trách nhiệm về cái chết sau vụ tai nạn.)
tính từ
  1. phạm tội giết người; can phạm đến cái chết của ai

Comments and discussion on the word "blood-guilty"