Characters remaining: 500/500
Translation

blood-money

/'blʌd,mʌni/
Academic
Friendly

Từ "blood-money" trong tiếng Anh có nghĩa "tiền máu" hay "đồng tiền máu". Đây một danh từ dùng để chỉ những khoản tiền được trả cho gia đình của nạn nhân trong các vụ án giết người hoặc tiền thưởng cho kẻ làm chứng để giúp tuyên án tử hình cho tội phạm. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến cái chết sự đau khổ.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Blood-money: Tiền một kẻ giết người hoặc một ai đó trả cho gia đình nạn nhân như một cách bồi thường, hoặc tiền thưởng cho ai đó để họ làm chứng chống lại một tội phạm.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "He offered blood money to the victim's family." (Anh ta đã đề nghị tiền máu cho gia đình nạn nhân.)
    • Câu nâng cao: "The practice of paying blood money is controversial and raises ethical questions about justice and morality." (Việc trả tiền máu một thực hành gây tranh cãi đặt ra các câu hỏi về đạo đức công lý.)
  3. Các cách sử dụng khác:

    • "Blood money" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong văn học hoặc phim ảnh, để nhấn mạnh sự tàn bạo của tội ác cái giá phải trả cho .
  4. Biến thể từ gần giống:

    • Blood feud: Xung đột giữa hai gia đình hoặc bộ tộc, thường do một hành động trả thù.
    • Compensation: Bồi thường, tiền được trả cho một người để bù đắp cho sự mất mát hoặc tổn thất.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Reparation: Tiền bồi thường cho một hành động sai trái.
    • Indemnity: Bồi thường cho thiệt hại hoặc tổn thất.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Pay the price” (Trả giá): Nghĩa đen chi trả cho một cái đó, nhưng trong ngữ cảnh có thể hiểu chịu hậu quả cho hành động của mình.
    • Blood on one’s hands” (Máu trên tay): Nghĩa trách nhiệm về cái chết hoặc tổn thất của ai đó.
Tóm lại:

Từ "blood-money" không chỉ đơn thuần một khoản tiền, còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc về sự công bằng, đạo đức hậu quả của hành động.

danh từ
  1. đồng tiền máu (tiền thưởng cho kẻ làm chứng để tuyên được án tử hình); tiền phạt trả cho người nhà người bị giết

Comments and discussion on the word "blood-money"