Characters remaining: 500/500
Translation

blood-vessel

/'blʌd,vesl/
Academic
Friendly

Từ "blood vessel" trong tiếng Anh danh từ, có nghĩa "mạch máu" trong tiếng Việt. Mạch máu các ống dẫn trong cơ thể người động vật, chức năng vận chuyển máu đến đi từ các cơ quan. hai loại mạch máu chính: động mạch (arteries) tĩnh mạch (veins).

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Blood vessel" một phần của hệ tuần hoàn, bao gồm các ống dẫn máu, giúp đưa máu từ tim đến các bộ phận khác của cơ thể ngược lại.
  2. Các loại mạch máu:

    • Arteries (động mạch): Vận chuyển máu giàu oxy từ tim đến các bộ phận của cơ thể.
    • Veins (tĩnh mạch): Vận chuyển máu nghèo oxy trở lại tim.
  3. dụ sử dụng:

    • "The doctor explained how the blood vessels work in the circulatory system." (Bác sĩ giải thích cách các mạch máu hoạt động trong hệ tuần hoàn.)
    • "Blockages in blood vessels can lead to serious health issues." (Sự tắc nghẽn trong các mạch máu có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
  4. Biến thể của từ:

    • Blood vessel: danh từ số ít.
    • Blood vessels: danh từ số nhiều.
  5. Từ gần giống:

    • Vein: tĩnh mạch.
    • Artery: động mạch.
    • Capillary: mao mạch (loại mạch máu nhỏ nhất, nơi trao đổi chất với các tế bào).
  6. Từ đồng nghĩa:

    • "Vessel": trong ngữ cảnh y học, từ này có thể dùng để chỉ các loại mạch trong cơ thể.
  7. Idioms cụm động từ:

    • Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến "blood vessel", nhưng có thể bạn sẽ gặp một số cụm từ như:
danh từ
  1. mạch máu

Comments and discussion on the word "blood-vessel"