Characters remaining: 500/500
Translation

blow-up

/'bloup'ʌp/
Academic
Friendly

Từ "blow-up" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dùng như một danh từ. Dưới đây một số định nghĩa dụ minh họa để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa các nghĩa khác nhau:
  1. Sự nổ (explosion): "blow-up" có thể chỉ một vụ nổ, dụ như khi một quả bom phát nổ.

    • dụ: "The blow-up of the gas tank caused a massive fire." (Sự nổ của bình gas đã gây ra một trận hỏa hoạn lớn.)
  2. Cơn giận dữ, sự rầy la (outburst): "blow-up" cũng có thể chỉ một cơn giận dữ hoặc sự chỉ trích mạnh mẽ.

    • dụ: "He had a blow-up during the meeting when his ideas were dismissed." (Anh ấy đã một cơn giận dữ trong cuộc họp khi ý tưởng của anh bị bác bỏ.)
  3. Tranh phóng to, ảnh phóng to (enlargement): Trong ngữ cảnh này, "blow-up" chỉ việc phóng to một bức ảnh hoặc một tài liệu.

    • dụ: "I need a blow-up of this photo for the exhibition." (Tôi cần một bản phóng to của bức ảnh này cho buổi triển lãm.)
  4. Bữa chén thừa mứa (feast): Trong một số trường hợp, đặc biệt ở Mỹ, "blow-up" có thể chỉ một bữa tiệc lớn hoặc bữa ăn thịnh soạn.

    • dụ: "They threw a blow-up to celebrate their anniversary." (Họ tổ chức một bữa tiệc lớn để kỷ niệm ngày kỷ niệm của họ.)
  5. Biến cố lớn (major event): Trong ngữ cảnh thông tục, "blow-up" có thể chỉ một sự kiện lớn hoặc nổi bật.

    • dụ: "The movie premiere was a huge blow-up in Hollywood." (Lễ ra mắt phim một sự kiện lớnHollywood.)
Cách sử dụng nâng cao từ đồng nghĩa:
  • Idioms/Phrasal verbs: "blow up" cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa "nổi giận" hay "phát nổ".

    • dụ: "She tends to blow up when she feels stressed." ( ấy thường nổi giận khi cảm thấy căng thẳng.)
  • Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Outburst: sự bùng nổ cảm xúc, cơn giận.
    • Explosion: vụ nổ, có thể dùng trong ngữ cảnh vật hoặc cảm xúc.
    • Tantrum: cơn giận của trẻ em, nhưng cũng có thể dùng cho người lớn trong một số trường hợp.
Lưu ý phân biệt:
  • "Blow-up" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, vậy khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa muốn diễn đạt.
  • Khi dùng như một động từ (blow up), bạn cũng cần phân biệt với nghĩa "phát nổ" hay "nổi giận" tùy vào tình huống.
danh từ
  1. sự nổ
  2. sự rầy la, sự chửi mắng
  3. cơn giận dữ, cơn phẫn nộ
  4. tranh phóng to, ảnh phóng to
  5. (thông tục) bữa chén thừa mứa
  6. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biến cố lớn

Comments and discussion on the word "blow-up"