Characters remaining: 500/500
Translation

bomb-bay

/'bɔmbei/
Academic
Friendly

Từ "bomb-bay" trong tiếng Anh có nghĩa "khoang để bom" trên máy bay. Đây một phần của máy bay được thiết kế đặc biệt để chứa thả bom trong các hoạt động quân sự.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "bomb-bay" danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc hàng không.
  • Cấu trúc: Từ này được cấu thành từ hai từ: "bomb" (bom) "bay" (khoang, không gian), có nghĩa khoang chứa bom.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The aircraft has a bomb-bay designed to carry heavy bombs. (Máy bay một khoang để bom được thiết kế để mang theo các quả bom nặng.)
  2. Câu nâng cao:

    • During the mission, the pilots had to carefully align the aircraft to ensure the bombs were released accurately from the bomb-bay. (Trong nhiệm vụ, các phi công phải căn chỉnh máy bay một cách cẩn thận để đảm bảo các quả bom được thả chính xác từ khoang để bom.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Bomb: danh từ chỉ "bom", có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ hạn chế trong quân sự.
  • Bombing: Danh từ chỉ việc thả bom hoặc hành động sử dụng bom.
  • Bay: Trong ngữ cảnh hàng không, có thể chỉ các khoang khác nhau của máy bay, không chỉ riêng khoang để bom.
Các từ đồng nghĩa:
  • Bomb compartment: Một cụm từ tương tự chỉ khoang chứa bom.
  • Bomb hold: Thường được dùng trong ngữ cảnh hàng không, chỉ không gian chứa bom.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Drop a bombshell: Một thành ngữ có nghĩa thông báo một tin tức gây sốc, không liên quan đến nghĩa đen của "bomb" nhưng sử dụng hình ảnh liên quan đến bom.
  • Bomb out: Cụm động từ này có nghĩa thất bại hoàn toàn trong một nhiệm vụ nào đó, không liên quan đến khoang để bom.
Kết luận:

Từ "bomb-bay" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hàng không, mang ý nghĩa rất cụ thể về khoang chứa bom trên máy bay.

danh từ
  1. khoang để bom (trên máy bay)

Comments and discussion on the word "bomb-bay"