Characters remaining: 500/500
Translation

boneheaded

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "boneheaded" một tính từ (adjective) dùng để miêu tả một người hoặc hành động nào đó ngu ngốc, đần độn hoặc thiếu suy nghĩ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, có thể mang tính châm biếm hoặc chỉ trích.

Giải thích cụ thể:
  • Định nghĩa: "Boneheaded" có nghĩa hành động hoặc quyết định của ai đó rất ngu ngốc, không hợp , thường do thiếu suy nghĩ hoặc thiếu thông tin.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "That was a boneheaded move to forget your keys at home." (Đó một hành động ngu ngốc khi quên chìa khóanhà.)
  2. Câu nâng cao:

    • "His boneheaded decision to invest all his savings in a failing company cost him dearly." (Quyết định ngu ngốc của anh ấy khi đầu tất cả tiền tiết kiệm vào một công ty đang thất bại đã khiến anh ấy phải trả giá đắt.)
Biến thể của từ:

Từ "boneheaded" không nhiều biến thể, nhưng có thể gặp một số dạng như: - Bonehead (danh từ): chỉ người ngu ngốc, dụ: "He's such a bonehead for not studying for the exam." (Anh ấy thật ngu ngốc khi không học cho kỳ thi.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Stupid: ngu ngốc
  • Dumb: đần độn
  • Foolish: khờ dại
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Pull a bonehead move": thực hiện một hành động ngu ngốc.

    • dụ: "I really pulled a bonehead move by forgetting my friend's birthday." (Tôi thật sự đã làm một điều ngu ngốc khi quên sinh nhật của bạn mình.)
  • "Make a boneheaded mistake": mắc phải một sai lầm ngu ngốc.

    • dụ: "She made a boneheaded mistake by not double-checking her work." ( ấy đã mắc một sai lầm ngu ngốc khi không kiểm tra lại công việc của mình.)
Kết luận:

Từ "boneheaded" một cách diễn đạt thân mật để chỉ ra sự ngu ngốc hoặc thiếu suy nghĩ của một người hoặc hành động nào đó.

Adjective
  1. (nói một cách thân mật) ngu đần, đần độn, dốt nát

Comments and discussion on the word "boneheaded"