Characters remaining: 500/500
Translation

bonsoir

Academic
Friendly

Từ "bonsoir" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "chào buổi tối". Đâymột cách chào thông dụng bạn có thể sử dụng khi gặp ai đó vào buổi tối.

Cách sử dụng:
  1. Chào hỏi thông thường: Khi bạn gặp một người nào đó vào buổi tối, bạn có thể nói "Bonsoir!" để chào họ.

    • Ví dụ: Bonsoir, comment ça va ? (Chào buổi tối, bạn khỏe không?)
  2. Chào tạm biệt: Bạn cũng có thể sử dụng "bonsoir" khi kết thúc cuộc trò chuyện vào buổi tối.

    • Ví dụ: Il est tard, je dois y aller. Bonsoir ! (Đã muộn, tôi phải đi đây. Chào buổi tối!)
  3. Chuyển lời chào: Nếu bạn muốn gửi lời chào đến ai đó, bạn có thể nói "bonsoir à" thêm tên người đó.

    • Ví dụ: Je te souhaite un bonsoir à ta famille. (Tôi gửi lời chào buổi tối đến gia đình bạn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Bonjour: Có nghĩa là "chào buổi sáng" hoặc "chào buổi trưa". Bạn sử dụng "bonjour" vào ban ngày.
  • Bonne nuit: Có nghĩa là "chúc ngủ ngon", thường được dùng khi bạn chia tay ai đó vào buổi tối trước khi họ đi ngủ.
Từ đồng nghĩa:
  • Salut: Một cách chào hỏi thân mật hơn, có thể sử dụng bất kỳ lúc nào trong ngày, nhưng thường không trang trọng bằng "bonsoir" hay "bonjour".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạnthể kết hợp "bonsoir" với các cụm từ khác để tăng tính trang trọng hoặc lịch sự.
    • Ví dụ: Bonsoir mesdames et messieurs (Chào buổi tối quý quý ông).
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "bonsoir" không kết hợp với nhiều idioms hay phrasal verbs như một số từ khác, bạn có thể thấy cụm từ như "se dire bonsoir" (nói với nhau chào buổi tối) trong văn viết hoặc giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. lời chào (buổi chiều hoặc buổi tối)
    • bonsoir!
      xin thôi!, xin đủ!
    • bonsoir à; le bonsoir à
      nhờ chuyển lời chào (ai)

Comments and discussion on the word "bonsoir"