Characters remaining: 500/500
Translation

book-keeper

/'buk,ki:pə/
Academic
Friendly

Từ "bookkeeper" trong tiếng Anh có nghĩa "nhân viên kế toán" hoặc "người ghi sổ". Đây người chịu trách nhiệm ghi chép các giao dịch tài chính của một công ty hoặc tổ chức, bao gồm doanh thu, chi phí các khoản thanh toán. Công việc của một bookkeeper rất quan trọng để đảm bảo rằng các số liệu tài chính được ghi chép chính xác kịp thời.

Cách sử dụng từ "bookkeeper":
  1. Danh từ:

    • Câu dụ: "The company hired a bookkeeper to manage its finances." (Công ty đã thuê một nhân viên kế toán để quản lý tài chính của mình.)
  2. Biến thể của từ:

    • Bookkeeping (danh từ): Nghĩa công việc ghi chép sổ sách tài chính.
    • Bookkeeping software (phần mềm kế toán): Phần mềm hỗ trợ việc ghi chép tài chính.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Accountant (kế toán viên): Thường người trình độ chuyên môn cao hơn, thực hiện các nhiệm vụ kế toán phức tạp hơn có thể chịu trách nhiệm về báo cáo tài chính.
  • Auditor (kiểm toán viên): người kiểm tra đánh giá tính chính xác của các báo cáo tài chính.
  • Clerk (nhân viên văn phòng): Có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau, không chỉ riêng về kế toán.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Keep the books: Có nghĩa duy trì sổ sách tài chính.

    • Câu dụ: "She has been keeping the books for the family business for years." ( ấy đã duy trì sổ sách cho doanh nghiệp gia đình nhiều năm qua.)
  • In the black: Nghĩa lãi, tình trạng tài chính tốt.

    • Câu dụ: "Thanks to the diligent work of the bookkeeper, the company is finally in the black." (Nhờ vào công việc chăm chỉ của nhân viên kế toán, công ty cuối cùng cũng lãi.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh kinh doanh, bookkeeper có thể làm việc với các phần mềm kế toán hiện đại để quản lý thông tin tài chính. Họ cũng cần phải am hiểu về các quy định thuế luật kế toán để đảm bảo rằng công ty tuân thủ đúng quy định.

Kết luận:

Tóm lại, "bookkeeper" một từ quan trọng trong lĩnh vực tài chính kế toán. Nhân viên kế toán đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự ổn định tài chính của một tổ chức.

danh từ
  1. nhân viên kế toán

Comments and discussion on the word "book-keeper"