Từ "bookkeeper" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhân viên kế toán" hoặc "người ghi sổ". Đây là người chịu trách nhiệm ghi chép các giao dịch tài chính của một công ty hoặc tổ chức, bao gồm doanh thu, chi phí và các khoản thanh toán. Công việc của một bookkeeper rất quan trọng để đảm bảo rằng các số liệu tài chính được ghi chép chính xác và kịp thời.
Danh từ:
Biến thể của từ:
Keep the books: Có nghĩa là duy trì sổ sách tài chính.
In the black: Nghĩa là có lãi, tình trạng tài chính tốt.
Trong ngữ cảnh kinh doanh, bookkeeper có thể làm việc với các phần mềm kế toán hiện đại để quản lý thông tin tài chính. Họ cũng cần phải am hiểu về các quy định thuế và luật kế toán để đảm bảo rằng công ty tuân thủ đúng quy định.
Tóm lại, "bookkeeper" là một từ quan trọng trong lĩnh vực tài chính và kế toán. Nhân viên kế toán đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự ổn định tài chính của một tổ chức.