Characters remaining: 500/500
Translation

book-plate

/'bukpleit/
Academic
Friendly

Từ "book-plate" trong tiếng Anh có nghĩa "nhãn sở hữu sách" hay "nhãn sách". Đây một loại nhãn được dán vào bên trong hoặc bên ngoài của một quyển sách để ghi tên chủ sở hữu hoặc thông tin khác liên quan đến sách đó. Thông thường, book-plate có thể chứa hình ảnh, họa tiết hoặc chữ viết thể hiện tên người sở hữu, có thể cá nhân hoặc tổ chức.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I found an old book with a beautiful book-plate inside it."

    • (Tôi tìm thấy một quyển sách với một nhãn sở hữu sách đẹp bên trong.)
  2. Câu nâng cao: "The book-plate in the antique book revealed that it once belonged to a famous historian."

    • (Nhãn sở hữu sách trong quyển sách cổ cho thấy rằng từng thuộc về một nhà sử học nổi tiếng.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Book-plates: Số nhiều của "book-plate", chỉ nhiều nhãn sở hữu sách.
  • Ex libris: Một thuật ngữ Latin thường được sử dụng để chỉ nhãn sở hữu sách; có nghĩa "từ thư viện của..." thường được in trên book-plate.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ownership label: Nhãn sở hữu (khái niệm chung hơn, không chỉ dành riêng cho sách).
  • Book label: Nhãn sách (có thể không chỉ định chủ sở hữu).
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Mặc dù không thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "book-plate", bạn có thể sử dụng cụm từ "mark your territory" (đánh dấu lãnh thổ của bạn) để nói về việc thể hiện quyền sở hữu, tương tự như việc sử dụng book-plate.
Lưu ý:
  • Book-plate thường được sử dụng trong các bối cảnh văn hóa, lịch sử, nghệ thuật, đặc biệt trong các bộ sưu tập sách cổ hoặc thư viện. Chúng không chỉ đơn thuần nhãn còn giá trị nghệ thuật lịch sử.
danh từ
  1. nhãn sở hữu sách (ghi tên người sách)

Comments and discussion on the word "book-plate"