Characters remaining: 500/500
Translation

bothersome

/'bɔðəsəm/
Academic
Friendly

Từ "bothersome" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy". Khi một điều đó được mô tả bothersome, nghĩa gây ra sự khó chịu hoặc làm cho người khác cảm thấy không thoải mái.

Cách sử dụng từ "bothersome":
  1. Câu đơn giản:

    • "The noise from the construction site is bothersome." (Âm thanh từ công trường xây dựng thật phiền phức.)
    • "She finds it bothersome when people interrupt her while she is speaking." ( ấy thấy thật khó chịu khi mọi người cắt ngang khi ấy đang nói.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Although the constant buzzing of the flies was bothersome, I managed to concentrate on my work." (Mặc dù tiếng vo ve liên tục của những con ruồi thật quấy rầy, tôi đã cố gắng tập trung vào công việc của mình.)
    • "His bothersome habit of leaving the lights on in every room frustrated his roommates." (Thói quen quấy rầy của anh ấy khi để đèn sángmọi phòng làm cho các bạn cùng phòng của anh ấy cảm thấy bực bội.)
Biến thể của từ:
  • Bother (động từ): làm phiền, quấy rầy.

    • dụ: "Please don’t bother me while I'm studying." (Xin đừng làm phiền tôi khi tôi đang học.)
  • Bothered (tính từ): cảm thấy bị quấy rầy.

    • dụ: "I was bothered by the loud music." (Tôi cảm thấy bị quấy rầy bởi âm nhạc to.)
  • Bothering (danh từ): sự quấy rầy.

    • dụ: "The constant bothering of the telemarketers is annoying." (Sự quấy rầy liên tục của những người gọi điện quảng cáo thật phiền phức.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Annoying: cũng có nghĩa gây khó chịu, phiền phức.

    • dụ: "The annoying sound of the alarm clock woke me up." (Âm thanh khó chịu của đồng hồ báo thức đã đánh thức tôi.)
  • Irritating: có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ về những điều gây ra sự khó chịu một cách nhẹ nhàng hơn.

    • dụ: "The irritating fly kept buzzing around my head." (Con ruồi quấy rầy cứ bay vòng quanh đầu tôi.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Bother someone": làm phiền ai đó.

    • dụ: "I don’t want to bother you with my problems." (Tôi không muốn làm phiền bạn với những vấn đề của tôi.)
  • "Not to bother": không cần làm phiền hoặc không cần lo lắng.

tính từ
  1. làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy

Comments and discussion on the word "bothersome"