Từ "bothersome" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy". Khi một điều gì đó được mô tả là bothersome, nghĩa là nó gây ra sự khó chịu hoặc làm cho người khác cảm thấy không thoải mái.
Cách sử dụng từ "bothersome":
"The noise from the construction site is bothersome." (Âm thanh từ công trường xây dựng thật phiền phức.)
"She finds it bothersome when people interrupt her while she is speaking." (Cô ấy thấy thật khó chịu khi mọi người cắt ngang khi cô ấy đang nói.)
"Although the constant buzzing of the flies was bothersome, I managed to concentrate on my work." (Mặc dù tiếng vo ve liên tục của những con ruồi thật quấy rầy, tôi đã cố gắng tập trung vào công việc của mình.)
"His bothersome habit of leaving the lights on in every room frustrated his roommates." (Thói quen quấy rầy của anh ấy khi để đèn sáng ở mọi phòng làm cho các bạn cùng phòng của anh ấy cảm thấy bực bội.)
Biến thể của từ:
Bother (động từ): làm phiền, quấy rầy.
Bothered (tính từ): cảm thấy bị quấy rầy.
Bothering (danh từ): sự quấy rầy.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Annoying: cũng có nghĩa là gây khó chịu, phiền phức.
Irritating: có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ về những điều gây ra sự khó chịu một cách nhẹ nhàng hơn.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
"Bother someone": làm phiền ai đó.
"Not to bother": không cần làm phiền hoặc không cần lo lắng.