Characters remaining: 500/500
Translation

bottle-tree

/'bɔtltri:/
Academic
Friendly

Từ "bottle-tree" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực thực vật học, chỉ một loại cây hình dáng đặc biệt, thường thân cây phình togiữa thon lạihai đầu, trông giống như một chai. Cây này thường mọccác vùng khí hậu nhiệt đới cận nhiệt đới, có thể được tìm thấy phổ biến ở Australia Madagascar.

Định nghĩa:
  • Bottle-tree: Cây thân phình to, thường hình dáng giống như chai.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The bottle-tree is known for its unique shape."

    • (Cây bottle-tree được biết đến với hình dạng độc đáo.)
  2. Câu phức: "In Australia, the bottle-tree is often used as an ornamental plant in gardens because of its striking appearance."

    • (Ở Australia, cây bottle-tree thường được sử dụng như một cây cảnh trong vườn vẻ đẹp nổi bật của .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chỉ định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "bottle-tree" có thể được dùng để nói về những cây khác hình dáng tương tự, nhưng thường vẫn chỉ đến cây đặc trưng thuộc chi Brachychiton.
  • Biến thể: Cây thuộc chi khác như baobab cũng có thể được gọi là bottle-tree trong một số ngữ cảnh, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau về mặt sinh học.
Từ gần giống:
  • Baobab: Một loại cây cũng thân phình to thường được gọi là "bottle tree" trong một số vùng, nhưng không thuộc cùng một chi thực vật.
  • Cactus: Mặc dù không phải cây bottle-tree, nhưng cactus (xương rồng) cũng hình dáng độc đáo thường sống trong khí hậu khô hạn.
Từ đồng nghĩa:
  • Ornamental tree: Cây cảnh, thường được trồng để trang trí.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "bottle-tree". Tuy nhiên, một số cụm từ liên quan đến cây cối thiên nhiên bạn có thể tham khảo như: - "Can't see the forest for the trees": Không thể nhìn thấy bức tranh tổng thể tập trung vào những chi tiết nhỏ.

Tóm tắt:

"Bottle-tree" một từ mô tả một loại cây đặc trưng với hình dáng độc đáo, thường được trồng làm cây cảnh. Cần lưu ý rằng mặc dù những cây khác cũng hình dạng tương tự, nhưng không phải cây nào cũng được gọi là bottle-tree.

danh từ
  1. (thực vật học) giống cây

Comments and discussion on the word "bottle-tree"