Từ "bourdonnement" là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa là "tiếng vo vo", "tiếng vù vù" hoặc "tiếng rì rầm". Từ này thường được sử dụng để mô tả những âm thanh không rõ ràng, liên tục và có tần số thấp, giống như âm thanh của một đám đông nói chuyện hoặc tiếng ong vo ve.
Các cách sử dụng và ví dụ:
Ví dụ: "Le bourdonnement de la foule était assourdissant." (Tiếng rì rầm của đám đông thật ồn ào.)
Ở đây, "bourdonnement" diễn tả âm thanh của một nhóm người đang nói chuyện.
Ví dụ: "Après le concert, j'avais un bourdonnement dans les oreilles." (Sau buổi hòa nhạc, tôi cảm thấy ù tai.)
Trong trường hợp này, "bourdonnement" chỉ hiện tượng ù tai mà nhiều người thường gặp sau khi tiếp xúc với âm thanh lớn.
Ví dụ: "Le bourdonnement des abeilles est apaisant." (Tiếng vo ve của những con ong thật dễ chịu.)
Từ này cũng có thể được dùng để mô tả âm thanh của thiên nhiên, chẳng hạn như tiếng ong vo ve.
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Bruit: Âm thanh, tiếng động.
Murmure: Tiếng thì thầm, tiếng rì rầm nhẹ.
Thành ngữ liên quan:
Tóm lại:
Từ "bourdonnement" có nhiều cách sử dụng khác nhau và mang nhiều nghĩa, từ âm thanh của đám đông, tiếng ù tai cho đến âm thanh tự nhiên.