Characters remaining: 500/500
Translation

bourdonnement

Academic
Friendly

Từ "bourdonnement" là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa là "tiếng vo vo", "tiếng vù vù" hoặc "tiếng rì rầm". Từ này thường được sử dụng để mô tả những âm thanh không rõ ràng, liên tục tần số thấp, giống như âm thanh của một đám đông nói chuyện hoặc tiếng ong vo ve.

Các cách sử dụng ví dụ:
  1. Âm thanh của đám đông:

    • Ví dụ: "Le bourdonnement de la foule était assourdissant." (Tiếng rì rầm của đám đông thật ồn ào.)
    • đây, "bourdonnement" diễn tả âm thanh của một nhóm người đang nói chuyện.
  2. Tiếng ù tai:

    • Ví dụ: "Après le concert, j'avais un bourdonnement dans les oreilles." (Sau buổi hòa nhạc, tôi cảm thấy ù tai.)
    • Trong trường hợp này, "bourdonnement" chỉ hiện tượng ù tai nhiều người thường gặp sau khi tiếp xúc với âm thanh lớn.
  3. Âm thanh tự nhiên:

    • Ví dụ: "Le bourdonnement des abeilles est apaisant." (Tiếng vo ve của những con ong thật dễ chịu.)
    • Từ này cũng có thể được dùng để mô tả âm thanh của thiên nhiên, chẳng hạn như tiếng ong vo ve.
Các biến thể của từ:
  • Bourdonnant (tính từ): Nghĩa là "vo ve" hoặc "vù vù".
    • Ví dụ: "Le bruit bourdonnant des machines." (Âm thanh vù vù của các máy móc.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bruit: Âm thanh, tiếng động.

    • Ví dụ: "Le bruit était trop fort." (Âm thanh quá lớn.)
  • Murmure: Tiếng thì thầm, tiếng rì rầm nhẹ.

    • Ví dụ: "Il y avait un murmure dans la pièce." (Có tiếng thì thầm trong phòng.)
Thành ngữ liên quan:
  • Être dans le bourdonnement: Nghĩa là "ở trong sự ồn ào", chỉ tình trạng xung quanh nhiều tiếng ồn hoặc sự xôn xao.
    • Ví dụ: "Il était dans le bourdonnement de la fête." (Anh ấytrong sự ồn ào của bữa tiệc.)
Tóm lại:

Từ "bourdonnement" nhiều cách sử dụng khác nhau mang nhiều nghĩa, từ âm thanh của đám đông, tiếng ù tai cho đến âm thanh tự nhiên.

danh từ giống đực
  1. tiếng vo vo, tiếng vù vù
  2. tiếng rì rầm
    • Bourdonnement de la foule
      tiếng rì rầm của đám đông
  3. tiếng ù tai

Comments and discussion on the word "bourdonnement"