Characters remaining: 500/500
Translation

bourrichon

Academic
Friendly

Từ "bourrichon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa cách sử dụng của .

Nghĩa cơ bản:
  • "Bourrichon" có nghĩa là "một cái đầu" hoặc "trí não", nhưng trong ngữ cảnh thông tục, thường được dùng để chỉ cảm xúc hay tâm trạng của một người. Câu thành ngữ "se monter le bourrichon" có nghĩa là "trở nên hăng hái" hoặc "tăng cường tinh thần".
Cách sử dụng:
  1. Câu ví dụ thông dụng:

    • Il s'est monté le bourrichon avant l'examen. (Anh ấy đã hăng hái lên trước kỳ thi.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một cuộc thảo luận, bạn có thể nói: Ne te monte pas trop le bourrichon, reste calme. (Đừng hăng hái quá, hãy giữ bình tĩnh.)
Biến thể từ gần giống:
  • "Bourrichon" có thể được liên kết với một số từ khác như "tête" (đầu) hoặc "esprit" (tâm trí). Tuy nhiên, "bourrichon" thường mang sắc thái gần gũi thân mật hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ đồng nghĩa có thể được sử dụng thay thế cho "bourrichon" trong một số ngữ cảnh là:
    • tête (đầu)
    • cerveau (não)
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, nhiều câu thành ngữ liên quan đến tâm trạng cảm xúc, ví dụ như:
    • Avoir le moral: tinh thần tốt.
    • Être dans de bonnes dispositions: ở trong tâm trạng tốt.
Lưu ý:

Khi sử dụng "bourrichon", hãy chú ý rằng mang tính chất thân mật thường được dùng trong giao tiếp không chính thức. Tránh sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức.

danh từ giống đực
  1. (Se monter le bourrichon) (thông tục) hăng lên

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bourrichon"