Characters remaining: 500/500
Translation

boustrophédon

Academic
Friendly

Từ "boustrophédon" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "giống như cách cày đất". Đâymột thuật ngữ trong sử học ngôn ngữ học để chỉ một kiểu chữ viết đặc biệt, trong đó các dòng chữ được viết theo cách xoay chiều: dòng đầu tiên viết từ trái sang phải, dòng thứ hai viết từ phải sang trái, cứ tiếp tục như vậy.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Danh từ giống đực: "boustrophédon" là danh từ giống đực (le boustrophédon).
  • Sử dụng trong văn bản: Từ này thường được sử dụng trong các bài viết về lịch sử chữ viết, khảo cổ học hoặc nghiên cứu về ngôn ngữ.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "L'écriture boustrophédon était utilisée dans certaines anciennes civilisations." (Chữ viết boustrophédon đã được sử dụng trong một số nền văn minh cổ đại.)
  2. Câu nâng cao: "L'étude du boustrophédon nous permet de mieux comprendre l'évolution des systèmes d'écriture." (Nghiên cứu về boustrophédon giúp chúng ta hiểu hơn về sự phát triển của các hệ thống chữ viết.)
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ này, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan như "écriture" (chữ viết), "système d'écriture" (hệ thống chữ viết).
  • Từ gần giống: Một số từ có thể liên quan đến cách viết hoặc chữ viết như "calligraphie" (thư pháp), "typographie" (typography).
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "boustrophédon" đâymột thuật ngữ chuyên ngành, nhưng bạn có thể sử dụng "écriture en zigzag" để mô tả cách viết giống như chữ viết boustrophédon.
Idioms phrasal verbs

Không thành ngữ hay cụm động từ nào phổ biến liên quan đến "boustrophédon", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc viết hoặc đọc như "mettre par écrit" (ghi chép) hoặc "lire à voix haute" (đọc to).

Chú ý
  • Khi sử dụng từ "boustrophédon", hãy chú ý đến ngữ cảnh chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc nghiên cứu.
  • Đâymột thuật ngữ không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, vì vậy bạn sẽ ít gặp trong các cuộc hội thoại thông thường.
danh từ giống đực
  1. (sử học) chữ viết đường cày (từ trái sang phải, rồi lại từ phải sang trái)

Comments and discussion on the word "boustrophédon"