Characters remaining: 500/500
Translation

boutefeu

Academic
Friendly

Từ "boutefeu" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Latinh "focinus" (ngọn lửa) thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa
  • Danh từ giống đực: "boutefeu" là danh từ giống đực (le boutefeu).
  • Nghĩa cổ: Trong ngữ cảnh lịch sử, "boutefeu" chỉ đến một que châm mồi dùng để khai hỏa súng đại bác. Đâymột dụng cụ quan trọng trong quân sự thời xưa.
  • Nghĩa hiện đại: Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những người gây bất hòa, xúi giục hoặc kích động xung đột giữa người khác. Họ có thểnhững kẻ gây rối hoặc những người không mang lại hòa bình.
2. Ví dụ sử dụng
  • Trong bối cảnh lịch sử:

    • "Le boutefeu était essentiel pour allumer les canons pendant la guerre." (Que châm mồi rất quan trọng để châm lửa cho các khẩu đại bác trong thời chiến.)
  • Trong bối cảnh hiện đại:

    • "Il est considéré comme un boutefeu dans le groupe, toujours en train de provoquer des disputes." (Anh ta được coi là một người gây bất hòa trong nhóm, luôn luôn gây ra những cuộc tranh cãi.)
3. Các biến thể của từ
  • Boutefeu (chỉ người): Khi dùng để chỉ một người, "boutefeu" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những kẻ thích gây rối hoặc không hài hòa.
  • Boute-feu (phân tách): Không phổ biến, nhưng có thể thấy trong một số văn cảnh, có thể được hiểu như là người mang lại lửa, tức là người khơi mào cho những cuộc tranh cãi.
4. Từ gần giống
  • Provocateur: Cũng chỉ người gây rối hoặc kích động. Tuy nhiên, từ này có thể có nghĩa rộng hơn không chỉ giới hạn trong các cuộc tranh cãi.
  • Incendiaire: Thường chỉ những người gây hỏa hoạn, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể chỉ người gây rối hoặc bất hòa.
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Ngữ cảnh chính trị: "Dans la politique, certains leaders peuvent agir comme des boutefeux, incitant à la division plutôt qu'à l'unité." (Trong chính trị, một số nhà lãnh đạo có thể hành động như những người gây bất hòa, khơi dậy sự chia rẽ thay vì đoàn kết.)

  • Trong văn học: "Le personnage du boutefeu dans le roman sert à illustrer les dangers de la discorde." (Nhân vật gây bất hòa trong tiểu thuyết được sử dụng để minh họa cho những nguy hiểm của sự bất hòa.)

6. Thành ngữ cụm động từ liên quan

Mặc dù không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "boutefeu", nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến sự gây gổ hoặc kích động như: - Mettre de l'huile sur le feu: Nghĩa là "đổ thêm dầu vào lửa", dùng để chỉ việc làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn. - Attiser les tensions: Nghĩa là "khơi dậy sự căng thẳng".

danh từ giống đực
  1. (sử học) que châm mồi (súng đại bác)
  2. (từ , nghĩa ) người gây bất hòa, người xui nguyên giục bị

Comments and discussion on the word "boutefeu"