Characters remaining: 500/500
Translation

bowpot

/'baupɔt/ Cách viết khác : (bowpot) /'baupɔt/
Academic
Friendly

Từ "bowpot" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "lọ (cắm) hoa" hoặc " hoa". Đây một loại bình hoặc lọ được sử dụng để chứa nước cắm hoa, giúp cho hoa giữ được độ tươi lâu hơn.

Định Nghĩa:
  • Bowpot: Lọ hoặc bình dùng để cắm hoa. Thường được sử dụng trong trang trí nhà cửa hoặc trong các sự kiện như tiệc cưới, sinh nhật.
dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I put the roses in the bowpot on the dining table."
    • (Tôi đặt những bông hồng vào lọ hoa trên bàn ăn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The florist arranged a beautiful bouquet in a ceramic bowpot for the wedding."
    • (Người bán hoa đã sắp xếp một hoa đẹp trong một lọ gốm cho đám cưới.)
Biến Thể Của Từ:
  • Không nhiều biến thể chính thức từ "bowpot", nhưng bạn có thể sử dụng từ "vase" (lọ hoa) để chỉ chung cho các loại lọ cắm hoa khác nhau.
Các Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Vase: Lọ hoa, bình hoa.
  • Container: Thùng chứa, dụng cụ chứa đựng (nói chung hơn, không chỉ giới hạn trong việc cắm hoa).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "bowpot", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến hoa như:
    • "Stop and smell the roses": Nghĩa đen dừng lại để ngửi hoa hồng, nghĩa bóng hãy tận hưởng những điều đẹp đẽ xung quanh bạn.
    • "Bloom where you are planted": Tỏa sáng phát triểnbất kỳ nơi nào bạn đang ở, giống như hoa vẫn có thể nở đẹp bất kỳ bình nào.
Tóm Tắt:

"Bowpot" một từ chỉ lọ cắm hoa, thường dùng trong trang trí. Bạn có thể sử dụng từ này khi nói về việc cắm hoa hoặc trang trí không gian sống của mình.

danh từ
  1. lọ (cắm) hoa
  2. hoa

Comments and discussion on the word "bowpot"