Characters remaining: 500/500
Translation

box-office

/'bɔks'ɔfis/
Academic
Friendly

Từ "box-office" trong tiếng Anh có nghĩa "chỗ bán ", thường được sử dụng trong bối cảnh rạp hát, rạp chiếu phim hoặc các sự kiện biểu diễn. Cụ thể, "box-office" có thể chỉ nơi người ta mua để xem phim, xem kịch hoặc tham gia các sự kiện khác.

Định nghĩa:
  1. Chỗ bán : Nơi khách hàng có thể mua vào xem phim hoặc tham gia sự kiện.
  2. Doanh thu phòng : Từ này cũng được dùng để chỉ doanh thu một bộ phim, vở kịch hoặc sự kiện thu được từ việc bán .
dụ sử dụng:
  1. Chỗ bán :

    • "I went to the box office to buy tickets for the new movie." (Tôi đã đến chỗ bán để mua cho bộ phim mới.)
  2. Doanh thu phòng :

    • "The movie broke box office records on its opening weekend." (Bộ phim đã phá vỡ các kỷ lục doanh thu phòng trong cuối tuần khai mạc.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Box-office hit: Một bộ phim hoặc sự kiện rất thành công về mặt doanh thu.

    • "The film was a box-office hit, earning millions in just a few days." (Bộ phim đó đã trở thành một hit phòng , kiếm được hàng triệu chỉ trong vài ngày.)
  • Box-office flop: Một bộ phim hoặc sự kiện không thành công về mặt doanh thu.

    • "Despite the star cast, the film was a box-office flop." ( dàn diễn viên nổi tiếng, bộ phim đó đã thất bại về doanh thu.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ticket counter: Cũng có nghĩa chỗ bán , nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, không chỉ riêng rạp chiếu phim.
  • Theater: Rạp hát, nơi có thể box office.
  • Cinema: Rạp chiếu phim.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "At the box office": Thường chỉ các hoạt động liên quan đến doanh thu .
    • "The show is doing well at the box office." (Chương trình đang hoạt động tốt về doanh thu .)
Chú ý:
  • "Box-office" thường được viết với dấu gạch ngang khi đề cập đến phòng , trong khi "box office" có thể được viết như hai từ trong một số ngữ cảnh khác.
danh từ
  1. chỗ bán (ở rạp hát)

Comments and discussion on the word "box-office"