Characters remaining: 500/500
Translation

boxing-match

/'bɔksiɳmætʃ/
Academic
Friendly

Từ "boxing match" trong tiếng Anh có nghĩa "trận đấu quyền anh". Đây một danh từ chỉ sự kiện thể thao, nơi hai thi đấu với nhau bằng cách sử dụng các đấm, thường trong một vòng đai hoặc một sân đấu được quy định.

Cách sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • "The boxing match last night was very exciting." (Trận đấu quyền anh tối qua rất thú vị.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "After months of training, she finally won her first boxing match." (Sau nhiều tháng tập luyện, ấy cuối cùng đã chiến thắng trận đấu quyền anh đầu tiên của mình.)
Biến thể của từ:
  • Boxer: quyền anh (người tham gia vào trận đấu).

    • dụ: "He is a professional boxer." (Anh ấy một quyền anh chuyên nghiệp.)
  • Boxing: Môn quyền anh (hoạt động hoặc môn thể thao này).

    • dụ: "She enjoys boxing as a way to stay fit." ( ấy thích quyền anh như một cách để giữ dáng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Fight: Trận đấu (có thể dùng cho nhiều kiểu đấu tranh khác nhau).
    • dụ: "The fight was intense." (Trận đấu rất kịch tính.)
Từ gần giống:
  • Wrestling match: Trận đấu đấu vật (khác với quyền anh, sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau).
  • Martial arts competition: Cuộc thi thuật (bao gồm nhiều môn khác nhau, không chỉ riêng quyền anh).
Idioms Phrasal verbs:
  • "Throw in the towel": Đầu hàng, bỏ cuộc (xuất phát từ quyền anh, khi một không còn khả năng thi đấu nữa, họ có thể yêu cầu huấn luyện viên ném khăn vào đài).

    • dụ: "After losing three matches in a row, he decided to throw in the towel." (Sau khi thua ba trận liên tiếp, anh ấy quyết định bỏ cuộc.)
  • "In the ring": Trong trận đấu (có thể sử dụng để chỉ tình huống cạnh tranh).

    • dụ: "He is ready to face his opponent in the ring." (Anh ấy đã sẵn sàng để đối mặt với đối thủ của mình trong trận đấu.)
Kết luận:

"Boxing match" một từ rất phổ biến trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt khi nói về môn quyền anh.

danh từ
  1. trận đấu quyền Anh

Comments and discussion on the word "boxing-match"