Characters remaining: 500/500
Translation

boy-friend

/'bɔifrend/
Academic
Friendly

Từ "boyfriend" trong tiếng Anh có nghĩa "bạn trai" hoặc "người yêu". Đây một danh từ dùng để chỉ một người đàn ông hoặc một cậu bạn mối quan hệ tình cảm thân thiết.

Cách sử dụng:
  • Câu đơn giản:
    • "He is my boyfriend." (Anh ấy bạn trai của tôi.)
    • "I have a new boyfriend." (Tôi một bạn trai mới.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  1. Girlfriend: Từ này có nghĩa "bạn gái", chỉ người yêu nữ.

    • dụ: "She is my girlfriend." ( ấy bạn gái của tôi.)
  2. Ex-boyfriend: Chỉ người yêu , tức là bạn trai bạn đã chia tay.

    • dụ: "My ex-boyfriend still wants to be friends." (Bạn trai của tôi vẫn muốn làm bạn.)
  3. Boyfriend material: Một cụm từ dùng để miêu tả một người đàn ông phẩm chất tốt để trở thành bạn trai.

    • dụ: "He is really boyfriend material." (Anh ấy thực sự phẩm chất để trở thành bạn trai.)
Từ đồng nghĩa:
  • Partner: có thể dùng để chỉ người yêu không phân biệt giới tính.
  • Significant other: người yêu quan trọng trong cuộc đời bạn, cũng có thể dùng cho cả nam nữ.
Từ gần giống:
  • Date: có thể dùng để chỉ việc hẹn hò hoặc một người bạn đang hẹn hò.
    • dụ: "I am going on a date with my boyfriend." (Tôi sẽ đi hẹn hò với bạn trai của mình.)
Idioms phrasal verbs:
  • Get along with: mối quan hệ tốt với ai đó, thường được dùng trong ngữ cảnh bạn trai bạn gái.

    • dụ: "I get along well with my boyfriend." (Tôi mối quan hệ tốt với bạn trai của mình.)
  • Break up: chia tay.

    • dụ: "They broke up last month." (Họ đã chia tay tháng trước.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "boyfriend", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mối quan hệ của hai người để sử dụng từ cho phù hợp.

danh từ
  1. bạn trai, người yêu

Comments and discussion on the word "boy-friend"