Từ "brahminee" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ Ấn Độ và thường được dùng để chỉ một loại bò thần trong đạo Hindu, thể hiện sự tôn kính và bảo vệ đối với động vật này. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ "brahminee":
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
In Hindu culture, the brahminee cow is revered and protected.
(Trong văn hóa Hindu, bò brahminee được tôn kính và bảo vệ.)
The brahminee traditions emphasize non-violence towards all living beings, reflecting the fundamental principles of ahimsa.
(Các truyền thống brahminee nhấn mạnh sự không bạo lực đối với tất cả các sinh vật, phản ánh những nguyên tắc cơ bản của ahimsa.)
Các biến thể và từ gần giống:
Brahman: Người theo đạo Bà La Môn, người học thức trong hệ thống xã hội Hindu.
Brahmanism: Hệ thống tín ngưỡng và thực hành liên quan đến đạo Bà La Môn.
Từ đồng nghĩa:
Sacred: Thiêng liêng, được tôn thờ.
Holy: Thánh thiện, linh thiêng.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Sacred cow": Một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ một điều gì đó được coi là thiêng liêng và không thể bị chỉ trích hay thay đổi. Ví dụ: In many organizations, certain practices become sacred cows that no one dares to question. (Trong nhiều tổ chức, một số thực hành trở thành những con bò thiêng mà không ai dám đặt câu hỏi.)
Chú ý: